Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
STT | BỘ THỦ | TÊN BỘ THỦ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | |
1 Nét | |||||
1 | 一 | nhất | yi | số một | |
2 | 〡 | cổn | kǔn | nét sổ | |
3 | 丶 | chủ | zhǔ | điểm, chấm | |
4 | 丿 | phiệt | piě | nét sổ xiên qua trái | |
5 | 乙 | ất | yī | vị trí thứ 2 trong thiên can | |
6 | 亅 | quyết | jué | nét sổ có móc | |
2 Nét | |||||
7 | 二 | nhị | ér | số hai | |
8 | 亠 | đầu | tóu | ||
9 | 人(亻) | nhân( nhân đứng) | rén | người | |
10 | 儿 | Nhi | ér | Trẻ con | |
11 | 入 | nhập | rù | vào | |
12 | 八 | bát | bā | số tám | |
13 | 冂 | quynh | jiǒng | vùng biên giới xa; hoang địa | |
14 | 冖 | mịch | mì | trùm khăn lên | |
15 | 冫 | băng | bīng | nước đá | |
16 | 几 | kỷ | jī | ghế dựa | |
17 | 凵 | khảm | kǎn | há miệng | |
18 | 刀(刂) | đao | dāo | con dao, cây đao (vũ khí) | |
19 | 力 | lực | lì | sức mạnh | |
20 | 勹 | bao | bā | bao bọc | |
21 | 匕 | chuỷ | bǐ | cái thìa (cái muỗng) | |
22 | 匚 | phương | fāng | tủ đựng | |
23 | 匚 | hệ | xǐ | che đậy, giấu giếm | |
24 | 十 | thập | shí | số mười | |
25 | 卜 | bốc | bǔ | xem bói | |
26 | 卩 | tiết | jié | đốt tre | |
27 | 厂 | hán | hàn | sườn núi, vách đá | |
28 | 厶 | khư, tư | sī | riêng tư | |
29 | 又 | hựu | yòu | lại nữa, một lần nữa | |
3 Nét | |||||
30 | 口 | khẩu | kǒu | cái miệng | |
31 | 囗 | vi | wéi | vây quanh | |
32 | 土 | thổ | tǔ | đất | |
33 | 士 | sĩ | shì | kẻ sĩ | |
34 | 夂 | trĩ | zhǐ | đến ở phía sau | |
35 | 夊 | tuy | sūi | đi chậm | |
36 | 夕 | tịch | xì | đêm tối | |
37 | 大 | đại | dà | to lớn | |
38 | 女 | nữ | nǚ | nữ giới, con gái, đàn bà | |
39 | 子 | tử | zǐ | con trai; ĐTNX ngôi thứ 2 | |
40 | 宀 | miên | mián | mái nhà, mái che | |
41 | 寸 | thốn | cùn | đơn vị «tấc» (đo chiều dài) | |
42 | 小 | tiểu | xiǎo | nhỏ bé | |
43 | 尢 | uông | wāng | yếu đuối | |
44 | 尸 | thi | shī | xác chết, thây ma | |
45 | 屮 | triệt | chè | mầm non, cỏ non mới mọc | |
46 | 山 | sơn | shān | núi non | |
47 | 巛 | xuyên | chuān | sông ngòi | |
48 | 工 | công | gōng | người thợ, công việc | |
49 | 己 | kỷ | jǐ | bản thân mình | |
50 | 巾 | cân | jīn | cái khăn | |
51 | 干 | can | gān | thiên can, can dự | |
52 | 幺 | yêu | yāo | nhỏ nhắn | |
53 | 广 | nghiễm | ān | mái nhà | |
54 | 廴 | dẫn | yǐn | bước dài | |
55 | 廾 | củng | gǒng | chắp tay | |
56 | 弋 | dặc | yì | bắn, chiếm lấy | |
57 | 弓 | cung | gōng | cái cung (để bắn tên) | |
58 | 彐 | kệ | jì | đầu con nhím | |
59 | 彡 | sam | shān | lông, tóc dài | |
60 | 彳 | xích | chì | bước chân trái | |
4 Nét | |||||
61 | 心 (忄) | tâm( tâm đứng) | xīn | quả tim, tâm trí, tấm lòng | |
62 | 戈 | qua | gē | cây qua (một thứ binh khí dài) | |
63 | 戶 | hộ | hù | cửa một cánh | |
64 | 手 (扌) | thủ (tài gảy) | shǒu | tay | |
65 | 支 | chi | zhī | cành nhánh | |
66 | 攴 (攵) | phộc | pù | đánh khẽ | |
67 | 文 | Bán văn | wén | văn vẻ, văn chương, vẻ sáng | |
68 | 斗 | đẩu | dōu | cái đấu để đong | |
69 | 斤 | cân | jīn | cái búa, rìu | |
70 | 方 | phương | fāng | vuông | |
71 | 无 | vô | wú | không | |
72 | 日 | nhật | rì | ngày, mặt trời | |
73 | 曰 | viết | yuē | nói rằng | |
74 | 月 | nguyệt | yuè | tháng, mặt trăng | |
75 | 木 | mộc | mù | gỗ, cây cối | |
76 | 欠 | khiếm | qiàn | khiếm khuyết, thiếu vắng | |
77 | 止 | chỉ | zhǐ | dừng lại | |
78 | 歹 | đãi | dǎi | xấu xa, tệ hại | |
79 | 殳 | thù | shū | binh khí dài, cái gậy | |
80 | 毋 | vô | wú | chớ, đừng | |
81 | 比 | tỷ | bǐ | so sánh | |
82 | 毛 | mao | máo | lông | |
83 | 氏 | thị | shì | họ | |
84 | 气 | khí | qì | hơi nước | |
85 | 水 (氵) | thuỷ | shǔi | nước | |
86 | 火(灬) | hỏa | huǒ | lửa | |
87 | 爪 | trảo | zhǎo | móng vuốt cầm thú | |
88 | 父 | phụ | fù | cha | |
89 | 爻 | hào | yáo | hào âm, hào dương (Kinh Dịch) | |
90 | 爿 (丬) | tường | qiáng | mảnh gỗ, cái giường | |
91 | 片 | phiến | piàn | mảnh, tấm, miếng | |
92 | 牙 | nha | yá | răng | |
93 | 牛( 牜) | ngưu | níu | trâu | |
94 | 犬 (犭) | khuyển | quản | con chó | |
5 Nét | |||||
95 | 玄 | huyền | xuán | màu đen huyền, huyền bí | |
96 | 玉 | ngọc | yù | đá quý, ngọc | |
97 | 瓜 | qua | guā | quả dưa | |
98 | 瓦 | ngõa | wǎ | ngói | |
99 | 甘 | cam | gān | ngọt | |
100 | 生 | sinh | shēng | sinh đẻ, sinh sống | |
101 | 用 | dụng | yòng | dùng | |
102 | 田 | điền | tián | ruộng | |
103 | 疋(匹) | thất | pǐ | đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) | |
104 | 疒 | nạch | nǐ | bệnh tật | |
105 | 癶 | bát | bǒ | gạt ngược lại, trở lại | |
106 | 白 | bạch | bái | màu trắng | |
107 | 皮 | bì | pí | da | |
108 | 皿 | mãnh | mǐn | bát dĩa | |
109 | 目 | mục | mù | mắt | |
110 | 矛 | mâu | máo | cây giáo để đâm | |
111 | 矢 | thỉ | shǐ | cây tên, mũi tên | |
112 | 石 | thạch | shí | đá | |
113 | 示 (礻) | thị (kỳ) | shì | chỉ thị; thần đất | |
114 | 禸 | nhựu | róu | vết chân, lốt chân | |
115 | 禾 | hòa | hé | lúa | |
116 | 穴 | huyệt | xué | hang lỗ | |
117 | 立 | lập | lì | đứng, thành lập | |
6 Nét | |||||
118 | 竹 | trúc | zhú | tre trúc | |
119 | 米 | mễ | mǐ | gạo | |
120 | 糸 (糹-纟) | mịch | mì | sợi tơ nhỏ | |
121 | 缶 | phẫu | fǒu | đồ sành | |
122 | 网 (罒-罓) | võng | wǎng | cái lưới | |
123 | 羊 | dương | yáng | con dê | |
124 | 羽 (羽) | vũ | yǔ | lông vũ | |
125 | 老 | lão | lǎo | già | |
126 | 而 | nhi | ér | mà, và | |
127 | 耒 | lỗi | lěi | cái cày | |
128 | 耳 | nhĩ | ěr | tai (lỗ tai) | |
129 | 聿 | duật | yù | cây bút | |
130 | 肉 | nhục | ròu | thịt | |
131 | 臣 | thần | chén | bầy tôi | |
132 | 自 | tự | zì | tự bản thân, kể từ | |
133 | 至 | chí | zhì | đến | |
134 | 臼 | cữu | jiù | cái cối giã gạo | |
135 | 舌 | thiệt | shé | cái lưỡi | |
136 | 舛 | suyễn | chuǎn | sai suyễn, sai lầm | |
137 | 舟 | chu | zhōu | cái thuyền | |
138 | 艮 | cấn | gèn | quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng | |
139 | 色 | sắc | sè | màu, dáng vẻ, nữ sắc | |
140 | 艸 (艹) | thảo | cǎo | cỏ | |
141 | 虍 | hô | vằn vện của con hổ | ||
142 | 虫 | trùng | chóng | sâu bọ | |
143 | 血 | huyết | xuè | máu | |
144 | 行 | hành | xíng | đi, thi hành, làm được | |
145 | 衣 (衤) | y | yī | áo | |
146 | 西(襾) | tây (á) | yà | che đậy, úp lên | |
7 Nét | |||||
147 | 見( 见) | kiến | jiàn | trông thấy | |
148 | 角 | giác | jué | góc, sừng thú | |
149 | 言 (讠) | ngôn | yán | nói | |
150 | 谷 | cốc | gǔ | khe nước chảy giữa hai núi | |
151 | 豆 | đậu | dòu | hạt đậu, cây đậu | |
152 | 豕 | thỉ | shǐ | con heo, con lợn | |
153 | 豸 | trãi | zhì | loài sâu không chân | |
154 | 貝 (贝) | bối | bèi | vật báu | |
155 | 赤 | xích | chì | màu đỏ | |
156 | 走 | tẩu | zǒu | đi, chạy | |
157 | 足 | túc | zú | chân, đầy đủ | |
158 | 身 | thân | shēn | thân thể, thân mình | |
159 | 車 (车) | xa | chē | chiếc xe | |
160 | 辛 | tân | xīn | cay, vất vả | |
161 | 辰 | thần | chén | nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi); chi thứ 5 địa chi | |
162 | 辵(辶 ) | quai xước | chuò | chợt bước đi chợt dừng lại | |
163 | 邑 (阝) | ấp | yì | vùng đất, đất phong cho quan | |
164 | 酉 | dậu | yǒu | một trong 12 địa chi | |
165 | 釆 | biện | biàn | phân biệt | |
166 | 里 | lý | lǐ | dặm; làng xóm | |
8 Nét | |||||
167 | 金 | kim | jīn | kim loại; vàng | |
168 | 長 (镸-长) | trường | cháng | dài; lớn (trưởng) | |
169 | 門 (门) | môn | mén | cửa hai cánh | |
170 | 阜 (阝) | phụ | fù | đống đất, gò đất | |
171 | 隶 | đãi | dài | kịp, kịp đến | |
172 | 隹 | truy, chuy | zhuī | chim đuôi ngắn | |
173 | 雨 | vũ | yǔ | mưa | |
174 | 青 (靑) | thanh | qīng | màu xanh | |
175 | 非 | phi | fēi | không | |
9 Nét | |||||
176 | 面( 靣) | diện | miàn | mặt, bề mặt | |
177 | 革 | cách | gé | da thú; thay đổi, cải cách | |
178 | 韋 (韦) | vi | wéi | da đã thuộc rồi | |
179 | 韭 | phỉ, cửu | jiǔ | rau phỉ (hẹ) | |
180 | 音 | âm | yīn | âm thanh, tiếng | |
181 | 頁 (页) | hiệt | yè | đầu; trang giấy | |
182 | 風 (凬-风) | phong | fēng | gió | |
183 | 飛 (飞) | phi | fēi | bay | |
184 | 食( 飠-饣) | thực | shí | ăn | |
185 | 首 | thủ | shǒu | đầu | |
186 | 香 | hương | xiāng | mùi hương, hương thơm | |
10 Nét | |||||
187 | 馬( 马) | mã | mǎ | con ngựa | |
188 | 骫 | cốt | gǔ | xương | |
189 | 高 | cao | gāo | cao | |
190 | 髟 | bưu, tiêu | biāo | tóc dài; sam (shān)=cỏ phủ mái nhà | |
191 | 鬥 | đấu | dòu | chống nhau, chiến đấu | |
192 | 鬯 | sưởng | chàng | rượu nếp; bao đựng cây cung | |
193 | 鬲 | cách | gé | tên một con sông xưa | |
lì | cái đỉnh | ||||
194 | 鬼 | quỷ | gǔi | con quỷ | |
11 Nét | |||||
195 | 魚( 鱼) | ngư | yú | con cá | |
196 | 鳥 (鸟) | điểu | niǎo | con chim | |
197 | 鹵 | lỗ | lǔ | đất mặn | |
198 | 鹿 | lộc | lù | con hươu | |
199 | 麥 (麦) | mạch | mò | lúa mạch | |
200 | 麻 | ma | má | cây gai | |
12 Nét | |||||
201 | 黃 | hoàng | huáng | màu vàng | |
202 | 黍 | thử | shǔ | lúa nếp | |
203 | 黑 | hắc | hēi | màu đen | |
204 | 黹 | chỉ | zhǐ | may áo, khâu vá | |
13 Nét | |||||
205 | 黽 | mãnh | mǐn | con ếch; cố gắng (mãnh miễn) | |
206 | 鼎 | đỉnh | dǐng | cái đỉnh | |
207 | 鼓 | cổ | gǔ | cái trống | |
208 | 鼠 | thử | shǔ | con chuột | |
14 Nét | |||||
209 | 鼻 | tỵ | bí | cái mũi | |
210 | 齊 (斉-齐) | tề | qí | ngang bằng, cùng nhau | |
15 Nét | |||||
211 | 齒 (歯 -齿) | xỉ | chǐ | răng | |
16 Nét | |||||
212 | 龍 (龙) | long | lóng | con rồng | |
213 | 龜 (亀-龟) | quy | guī | con rùa | |
17 Nét | |||||
214 | 龠 | dược | yuè | sáo 3 lỗ |
Những tin mới hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |