Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ba Na | 巴拿族 | bā ná zú |
2 | Bố Y | 布依族 | bùyī zú |
3 | Brâu | 布娄族 | bù lóu zú |
4 | Bru – VânKiều | 布鲁-云乔族 | bù lǔ-yún qiáo zú |
5 | Chăm | 占族 | zhàn zú |
6 | Chơ Ro | 遮罗族 | zhē luō zú |
7 | Chu Ru | 朱鲁族 | zhū lǔ zú |
8 | Chứt | 哲族 | zhé zú |
9 | Co | 戈族 | gē zú |
10 | Cơ Ho | 格贺族 | gé hè zú |
11 | Cờ Lao | 仡佬族 | gēlǎo zú |
12 | Cơ Tu | 戈都族 | gē dōu zú |
13 | Cống | 贡族 | gòng zú |
14 | Dao | 瑶族 | yáozú |
15 | Ê Đê | 埃地族 | Āi de zú |
16 | Gia Rai | 嘉莱族 | jiā lái zú |
17 | Giáy | 热依族 | rè yī zú |
18 | Giẻ Triêng | 叶坚族 | yè jiān zú |
19 | H’Mông | 赫蒙族(苗族) | hè měngzú (miáozú) |
20 | Hà Nhì | 哈尼族 | hāní zú |
21 | Hoa | 华族 | huá zú |
22 | Hrê | 赫耶族 | hè yé zú |
23 | Kháng | 抗族 | kàng zú |
24 | Khơ Me | 高棉族 | gāo mián zú |
25 | Khơ Mú | 克木族 | kè mù zú |
26 | La Chí | 拉基族 | lā jī zú |
27 | La Ha | 拉哈族 | lā hā zú |
28 | La Hủ | 拉祜族 | lāhù zú |
29 | Lào | 佬族 | lǎo zú |
30 | Lô Lô | 倮倮族(彝族) | luǒ luǒ zú (yízú) |
31 | Lự | 卢族(傣仂) | lú zú (dǎi lè) |
32 | M’Nông | 墨侬族 | mò nóng zú |
33 | Mạ | 麻族 | má zú |
34 | Mảng | 莽族 | mǎng zú |
35 | Mường | 芒族 | máng zú |
36 | Ngái | 艾族 | ài zú |
37 | Nùng | 侬族 | nóng zú |
38 | Ơ Đu | 俄都族 | é dōu zú |
39 | Pà Thẻn | 巴天族 | bā tiān zú |
40 | Phù Lá | 夫拉族 | fū lā zú |
41 | Pu Péo | 布标族 | bù biāo zú |
42 | Ra Glai | 拉格莱族 | lā gé lái zú |
43 | Rơ Măm | 勒曼族 | lēi màn zú |
44 | SánChay | 山泽族 | shān zé zú |
45 | Sándìu | 山由族 | shān yóu zú |
46 | Si La | 西拉族 | xī lā zú |
47 | Tà Ôi | 达渥族 | dá wò zú |
48 | Tày | 岱依族 | dài yī zú |
49 | Thái | 泰族 | tài zú |
50 | Thổ | 土族(与中国的土族无关) | tǔzú |
51 | Việt(Kinh) | 越族(京族) | yuè zú (jīngzú) |
52 | Xinh Mun | 欣门族 | xīn mén zú |
53 | Xơ-đăng | 色当族 | sè dāng zú |
54 | Xtiêng | 斯丁族 | sī dīng zú |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |