Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảo hiểm an toàn du lịch | 旅行平安保险 | lǚ xíng píng ān bǎo xiǎn |
2 | Bảo hiểm bãi công | 罢工保险 | bà gōng bǎo xiǎn |
3 | Bảo hiểm bán buôn | 批发保险 | pī fā bǎo xiǎn |
4 | Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…) | 执照保险 | zhí zhào bǎo xiǎn |
5 | Bảo hiểm bảo đảm đầu tư | 投标保证保险 | tóu biāo bǎo zhèng bǎo xiǎn |
6 | Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền | 受托人保证保险 | shòu tuō rén bǎo zhèng bǎo xiǎn |
7 | Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án | 法庭保证保险 | fǎ tíng bǎo zhèng bǎo xiǎn |
8 | Bảo hiểm bảo đảm thuế quan | 关税保证保险 | guān shuì bǎo zhèng bǎo xiǎn |
9 | Bảo hiểm bệnh tật | 疾病保险 | jí bìng bǎo xiǎn |
10 | Bảo hiểm cháy rừng | 森林火灾保险 | sēn lín huǒ zāi bǎo xiǎn |
11 | Bảo hiểm chiến tranh | 战争保险 | zhàn zhēng bǎo xiǎn |
12 | Bảo hiểm chung | 共保 | gòng bǎo |
13 | Bảo hiểm công chức | 公务员保险 | gōng wù yuán bǎo xiǎn |
14 | Bảo hiểm định kỳ | 定期保险 | dìng qī bǎo xiǎn |
15 | Bảo hiểm động đất | 地震保险 | dì zhèn bǎo xiǎn |
16 | Bảo hiểm đóng theo năm | 年金保险 | nián jīn bǎo xiǎn |
17 | Bảo hiểm dưỡng lão | 养老保险 | yǎng lǎo bǎo xiǎn |
18 | Bảo hiểm gia súc | 家畜保险 | jiā xù bǎo xiǎn |
19 | Bảo hiểm giấy phép | 许可证保险 | xǔ kě zhèng bǎo xiǎn |
20 | Bảo hiểm hàng hóa | 货物保险 | huò wù bǎo xiǎn |
21 | Bảo hiểm hành lý | 行李保险 | xíng lǐ bǎo xiǎn |
22 | Bảo hiểm hỏa hoạn | 火灾保险 | huǒ zāi bǎo xiǎn |
23 | Bảo hiểm hoa màu | 农作物保险 | nóng zuò wù bǎo xiǎn |
24 | Bảo hiểm học phí | 学费保险 | xué fèi bǎo xiǎn |
25 | Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền | 船体保险 | chuán tǐ bǎo xiǎn |
26 | Bảo hiểm lao động | 劳工保险 | láo gōng bǎo xiǎn |
27 | Bảo hiểm loạn lạc | 骚乱保险 | sāo luàn bǎo xiǎn |
28 | Bảo hiểm lợi ích thuê mướn | 租借权宜保险 | zū jiè quán yí bǎo xiǎn |
29 | Bảo hiểm lũ lụt | 洪水保险 | hóng shuǐ bǎo xiǎn |
30 | Bảo hiểm mưa bão | 雨水保险 | yǔ shuǐ bǎo xiǎn |
31 | Bảo hiểm mưa đá | 冰雹保险 | bīng báo bǎo xiǎn |
32 | Bảo hiểm mức thấp | 低额保险 | dī é bǎo xiǎn |
33 | Bảo hiểm nạn gió bão | 风灾保险 | fēng zāi bǎo xiǎn |
34 | Bảo hiểm nhà ở | 住宅保险 | zhù zhái bǎo xiǎn |
35 | Bảo hiểm nhân thân | 人身保险 | rén shēn bǎo xiǎn |
36 | Bảo hiểm nhân thọ trọn đời | 终身人寿保险 | zhōng shēn rén shòu bǎo xiǎn |
37 | Bảo hiểm nổ | 爆炸保险 | bào zhà bǎo xiǎn |
38 | Bảo hiểm quá hạn | 过期保险 | guò qī bǎo xiǎn |
39 | Bảo hiểm quyền lợi đơn phương | 单方利益保险 | dān fāng lì yì bǎo xiǎn |
40 | Bảo hiểm sản nghiệp | 产业保险 | chǎn yè bǎo xiǎn |
41 | Bảo hiểm sự cố gây thương vong | 伤亡事故保险 | shāng wáng shì gù bǎo xiǎn |
42 | Bảo hiểm sức khỏe | 健康保险 | jiàn kāng bǎo xiǎn |
43 | Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ) | 意外事故保险 | yì wài shì gù bǎo xiǎn |
44 | Bảo hiểm tài sản cá nhân | 个人财产保险 | gè rén cái chǎn bǎo xiǎn |
45 | Bảo hiểm tàn tật | 残疾保险 | cán jí bǎo xiǎn |
46 | Bảo hiểm tập thể học sinh | 学生集体保险 | xué shēng jí tǐ bǎo xiǎn |
47 | Bảo hiểm tập thể nhi đồng | 儿童集体保险 | ér tóng jí tǐ bǎo xiǎn |
48 | Bảo hiểm thất nghiệp | 失业保险 | shī yè bǎo xiǎn |
49 | Bảo hiểm thế chấp | 抵押保险 | dǐ yā bǎo xiǎn |
50 | Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu | 退休所得保险 | tuì xiū suǒ dé bǎo xiǎn |
51 | Bảo hiểm thuê nhà | 房租保险 | fáng zū bǎo xiǎn |
52 | Bảo hiểm tiền lãi | 盈余保险 | yíng yú bǎo xiǎn |
53 | Bảo hiểm tiền tiết kiệm | 存款保险 | cún kuǎn bǎo xiǎn |
54 | Bảo hiểm toàn bộ | 全保险 | quán bǎo xiǎn |
55 | Bảo hiểm toàn phần | 全额保险 | quán é bǎo xiǎn |
56 | Bảo hiểm tổng hợp | 综合保险 | zōng hé bǎo xiǎn |
57 | Bảo hiểm trả dần | 分期付款保险 | fēn qī fù kuǎn bǎo xiǎn |
58 | Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương | 第三者受伤责任保险 | dì sān zhě shòu shāng zé rén bǎo xiǎn |
59 | Bảo hiểm trách nhiệm thang máy | 电梯责任保险 | diàn tī zé rén bǎo xiǎn |
60 | Bảo hiểm trộm cướp | 盗窃保险 | dào qiè bǎo xiǎn |
61 | Bảo hiểm va đập | 碰撞保险 | pèng zhuàng bǎo xiǎn |
62 | Bảo hiểm vận chuyển | 运输保险 | yùn shū bǎo xiǎn |
63 | Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền | 内陆运送保险 | nà lù yùn sòng bǎo xiǎn |
64 | Bảo hiểm vượt mức | 超额保险 | chāo é bǎo xiǎn |
65 | Bảo hiểm xe hơi | 汽车保险 | qì chē bǎo xiǎn |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Hợp đồng bảo hiểm | 保单 | bǎo dān |
2 | Giấy chứng nhận bảo hiểm | 暂保单 | zàn bǎo dān |
3 | Hợp đồng bảo hiểm tạm thời | 临时保险单 | lín shí bǎo xiǎn dān |
4 | Hợp đồng bảo hiểm tổng quát | 总括保险单 | zǒng kuò bǎo xiǎn dān |
5 | Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp | 综合保险单 | zōng hé bǎo xiǎn dān |
6 | Làm giả hợp đồng bảo hiểm | 伪造保险单 | wěi zào bǎo xiǎn dān |
7 | Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị | 定值保险单 | dìng zhí bǎo xiǎn dān |
8 | Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn | 有限保险单 | yǒu xiàn bǎo xiǎn dān |
9 | Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền | 船体保险单 | chuán tǐ bǎo xiǎn dān |
10 | Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm | 结冻保险单 | jié dòng bǎo xiǎn dān |
11 | Hợp đồng bảo hiểm không định mức | 不定额保险单 | bù dìng é bǎo xiǎn dān |
12 | Hóa đơn bảo hiểm | 保险清单 | bǎo xiǎn qīng dān |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Đến thời hạn | 到期日 | dào qī rì |
2 | Điều khoản bảo đảm thay thế | 替代担保条款 | tì dài dān bǎo tiáo kuǎn |
3 | Điều khoản bảo hiểm an toàn | 平安保险条款 | píng ān bǎo xiǎn tiáo kuǎn |
4 | Điều khoản bổ sung | 附加条款 | fù jiā tiáo kuǎn |
5 | Điều khoản chi trả bồi thường | 赔偿付给条款 | péi cháng fù gěi tiáo kuǎn |
6 | Điều khoản chia sẻ trách nhiệm | 分担条款 | fēn dān tiáo kuǎn |
7 | Điều khoản cơ bản | 基本条款 | jī běn tiáo kuǎn |
8 | Điều khoản đánh giá chung | 公估条款 | gōng gū tiáo kuǎn |
9 | Điều khoản giá cả thị trường | 市场价格条款 | shì chǎng jià gé tiáo kuǎn |
10 | Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm | 保险单附加条款 | bǎo xiǎn dān fù jiā tiáo kuǎn |
11 | Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường | 保险免赔额条款 | bǎo xiǎn miǎn péi é tiáo kuǎn |
12 | Điều khoản người nhận tiền | 受款人条款 | shòu kuǎn rén tiáo kuǎn |
13 | Điều khoản qui ước chi trả | 给付约定条款 | gěi fù yuē dìng tiáo kuǎn |
14 | Điều khoản ủy thác quản lý | 托管条款 | tuō guǎn tiáo kuǎn |
15 | Điều kiện tiên quyết | 先决条件 | xiān jué tiáo jiàn |
16 | Giấy thông báo hết hạn | 满期通知书 | mǎn qī tōng zhī shū |
17 | Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo | 申报式保险契约 | shēn bào shì bǎo xiǎn qì yuē |
18 | Phạm vi bảo hiểm | 保险范围 | bǎo xiǎn fàn wéi |
19 | Thời gian bắt đầu có hiệu lực | 生效日期 | shēng xiào rì qī |
20 | Thời gian có hiệu lực | 有效日期 | yǒu xiào rì qī |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảng tính tỉ lệ phí | 费率计算表 | fèi lǜ jì suàn biǎo |
2 | Bồi thường gấp đôi | 加倍赔偿 | jiā bèi péi cháng |
3 | Bồi thường một phần | 部分赔偿 | bù fēn péi cháng |
4 | Bồi thường toàn bộ | 全额赔偿 | quán é péi cháng |
5 | Bồi thường ưu đãi | 优惠补偿 | yōu huì bǔ cháng |
6 | Chi phí bổ sung | 附加费用 | fù jiā fèi yòng |
7 | Chi phí ngoại ngạch | 额外费用 | é wài fèi yòng |
8 | Chi phí về nghiệp vụ | 业务费用 | yè wù fèi yòng |
9 | Chiết khấu tiền mặt | 现金折扣 | xiàn jīn zhé kòu |
10 | Điều chỉnh mức tiền | 理算…的金额 | lǐ suàn … de jīn é |
11 | Đòi bồi thường không đúng | 不实索赔 | bù shí suǒ péi |
12 | Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm | 保险索赔 | bǎo xiǎn suǒ péi |
13 | Giá gốc | 净价 | jìng jià |
14 | Giá thành mời chào | 招揽成本 | zhāo lǎn chéng běn |
15 | Giá trị tiền mặt thực tế | 实际现金价值 | shí jì xiàn jīn jià zhí |
16 | Giảm bồi thường | 减赔 | jiǎn péi |
17 | Giảm khoản trợ cấp | 折贴 | zhé tiē |
18 | Khoản bồi thường bù đắp | 补偿赔款 | bǔ cháng péi kuǎn |
19 | Khoản bồi thường vượt tỉ lệ | 超率赔款 | chāo lǜ péi kuǎn |
20 | Khoản tiền bồi thường | 赔款 | péi kuǎn |
21 | Khoản vay bảo hiểm | 保险费借款 | bǎo xiǎn fèi jiè kuǎn |
22 | Lãi ròng | 净利 | jìng lì |
23 | Lệ phí đột xuất | 或有费 | huò yǒu fèi |
24 | Miễn nộp phí bảo hiểm | 免交保费 | miǎn jiāo bǎo fèi |
25 | Mức bảo hiểm bổ sung | 补足保额 | bǔ zú bǎo é |
26 | Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm | 险损赔偿额 | xiǎn sǔn péi cháng é |
27 | Mức chấp nhận | 承受额 | chéng shòu é |
28 | Mức tiền bảo lưu | 保留款额 | bǎo liú kuǎn é |
29 | Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm | 退保金额 | tuì bǎo jīn é |
30 | Phí bảo hiểm | 保险费 | bǎo xiǎn fèi |
31 | Phí bảo hiểm bổ sung | 附加保险费 | fù jiā bǎo xiǎn fèi |
32 | Phí bảo hiểm bù thêm | 补额保费 | bǔ é bǎo fèi |
33 | Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi | 毛保费 | máo bǎo fèi |
34 | Phí bảo hiểm cao nhất | 最高保费 | zuì gāo bǎo fèi |
35 | Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp) | 级差保险费 | jí chà bǎo xiǎn fèi |
36 | Phí bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định) | 额外保险费 | é wài bǎo xiǎn fèi |
37 | Phí bảo hiểm ròng | 纯保费 | chún bǎo fèi |
38 | Phí bảo hiểm thấp nhất | 最低保费 | zuì dī bǎo fèi |
39 | Phí bảo hiểm tự nhiên | 自然保险费 | zì rán bǎo xiǎn fèi |
40 | Phí bồi thường bảo hiểm | 保险赔偿费 | bǎo xiǎn péi cháng fèi |
41 | Phí thủ tục | 手续费 | shǒu xù fèi |
42 | Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm | 年金享受权 | nián jīn xiǎng shòu quán |
43 | Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm | 保险费付款期票 | bǎo xiǎn fèi fù kuǎn qī piào |
44 | Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm | 保险金额理算 | bǎo xiǎn jīn é lǐ suàn |
45 | Thanh toán miễn phí | 免费注销 | miǎn fèi zhù xiāo |
46 | Thanh toán xong phí bảo hiểm | 保费清缴 | bǎo fèi qīng jiǎo |
47 | Tỉ lệ phí bảo hiểm tổng quát | 总括保险费率 | zǒng kuò bǎo xiǎn fèi lǜ |
48 | Tỉ lệ phí bình quân | 平均费率 | píng jūn fèi lǜ |
49 | Tỉ lệ phí ngắn hạn | 短期费率 | duǎn qī fèi lǜ |
50 | Tiền bảo hiểm | 保险金 | bǎo xiǎn jīn |
51 | Tiền bồi thường tàn phế | 残废补偿金 | cán fèi bǔ cháng jīn |
52 | Tiền hoa hồng bảo hiểm | 保险回扣 | bǎo xiǎn huí kòu |
53 | Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp, bậc) | 级差佣金 | jí chà yōng jīn |
54 | Tiền hồng bảo hiểm | 保险佣金 | bǎo xiǎn yōng jīn |
55 | Tiền lãi | 红利 | hóng lì |
56 | Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt | 生存年金 | shēng cún nián jīn |
57 | Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu) | 停航退费 | tíng háng tuì fèi |
58 | Trả lại tiền hoa hồng | 退还佣金 | tuì huán yōng jīn |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chuyên viên thống kê bảo hiểm | 保险精算师 | bǎo xiǎn jīng suàn shī |
2 | Công ty bảo hiểm | 保险商 | bǎo xiǎn shāng |
3 | Người bảo hiểm trực tiếp | 直接保险人 | zhí jiē bǎo xiǎn rén |
4 | Người bồi thường | 赔偿者 | péi cháng zhě |
5 | Người có nghĩa vụ | 义务人 | yì wù rén |
6 | Người có quyền lợi | 权利人 | quán lì rén |
7 | Người đại diện | 代理人 | dài lǐ rén |
8 | Người đảm bảo của công ty | 公司担保人 | gōng sī dān bǎo rén |
9 | Người đánh giá thiệt hại | 险损估价人 | xiǎn sǔn gū jià rén |
10 | Người đòi bồi thường | 索赔人 | suǒ péi rén |
11 | Người được bảo hiểm | 被保险人 | bèi bǎo xiǎn rén |
12 | Người được ủy thác | 被委付人 | bèi wěi fù rén |
13 | Người giám hộ nhận ủy thác | 受托监护人 | shòu tuō jiān hù rén |
14 | Người hưởng lợi | 受益人 | shòu yì rén |
15 | Người ký ở phía sau (tờ khai) | 背签人 | bèi qiān rén |
16 | Người lĩnh tiền trợ cấp năm | 年金领取人 | nián jīn lǐng qǔ rén |
17 | Người mối lái bảo hiểm | 保险经济人 | bǎo xiǎn jīng jì rén |
18 | Người nhận bảo hiểm | 承保人 | chéng bǎo rén |
19 | Người nhận bồi thường | 接受赔偿者 | jiē shòu péi cháng zhě |
20 | Người tái bảo hiểm | 再保险人 | zài bǎo xiǎn rén |
21 | Người tham gia bảo hiểm | 投保人 | tóu bǎo rén |
22 | Người thứ hai được hưởng lợi | 第二受益人 | dì èr shòu yì rén |
23 | Người tính bảo hiểm | 保险计算员 | bǎo xiǎn jì suàn yuán |
24 | Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm | 代理业务监管 | dài lǐ yè wù jiān guǎn |
25 | Trọng tài | 仲裁人 | zhòng cái rén |
26 | Tư cách người nhận ủy thác | 受托人身份 | shòu tuō rén shēn fèn |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bán bảo hiểm | 兜售保险 | dōu shòu bǎo xiǎn |
2 | Báo cáo kinh doanh hằng năm | 年营业报告 | nián yíng yè bào gào |
3 | Bảo hiểm cho | … 给…保险 | … gěi … bǎo xiǎn |
4 | Báo sai | 误报 | wù bào |
5 | Biên lai nhận bảo hiểm | 承保收据 | chéng bǎo shōu jù |
6 | Bỏ quyền | 弃权 | qì quán |
7 | Bồi thường bằng hàng | 物物补偿 | wù wù bǔ cháng |
8 | Cam kết | 承诺 | chéng nuò |
9 | Che giấu | 隐瞒 | yǐn mán |
10 | Cho phép thay đổi sử dụng | 变更使用认可 | biàn gēng shǐ yòng rèn kě |
11 | Chữ ký trên ngân phiếu định mức | 票据签字 | piào jù qiān zì |
12 | Chứng cứ được tích lũy | 累积证据 | lèi jī zhèng jù |
13 | Chứng tỏ bảo đảm | 担保契据 | dān bǎo qì jù |
14 | Chuyển nhượng | 转让 | zhuǎn ràng |
15 | Con niêm bảo hiểm | 保险印花 | bǎo xiǎn yìn huā |
16 | Công ty bảo hiểm lẫn nhau | 相互保险公司 | xiāng hù bǎo xiǎn gōng sī |
17 | Đã thanh toán | 注销 | zhù xiāo |
18 | Đảm bảo địa vị | 担保地位 | dān bǎo dì wèi |
19 | Đánh giá | 估价 | gū jià |
20 | Đánh giá tổn thất | 估计损失 | gū jì sǔn shī |
21 | Đánh giá về tổn thất | 损失估计 | sǔn shī gū jì |
22 | Dịch vụ dự phòng tổn thất | 预防损失服务 | yù fáng sǔn shī fú wù |
23 | Điều tra | 调查 | diào chá |
24 | Đơn xin bảo hiểm | 投保书 | tóu bǎo shū |
25 | Giá cả hoàn hảo | 完好价值 | wán hǎo jià zhí |
26 | Giá trị kỳ vọng | 期望值 | qī wàng zhí |
27 | Giá trị tham gia bảo hiểm | 投保价值 | tóu bǎo jià zhí |
28 | Giấy bảo đảm | 担保书 | dān bǎo shū |
29 | Giấy chứng nhận bảo hiểm | 保险证明书 | bǎo xiǎn zhèng míng shū |
30 | Giấy ủy quyền | 授权书 | shòu quán shū |
31 | Hạn chế về tuổi | 年龄限制 | nián líng xiàn zhì |
32 | Hạn mức trách nhiệm | 责任限额 | zé rén xiàn é |
33 | Hiệp định mua bán | 买卖协定 | mǎi mài xié dìng |
34 | Khấu hao đối với | … 对...折旧 | … duì . . . zhé jiù |
35 | Không có hiệu lực | 无效 | wú xiào |
36 | Kiểm tra sổ sách | 查帐 | chá zhàng |
37 | Ký thác tiền của, vật tư | 财物寄托 | cái wù jì tuō |
38 | Lợi ích bảo hiểm | 保险利益 | bǎo xiǎn lì yì |
39 | Lựa chọn phương thức chi trả | 给付方式选择 | gěi fù fāng shì xuǎn zé |
40 | Lừa gạt suy định | 推定欺诈 | tuī dìng qī zhà |
41 | Luật về sự cố tàu hàng hải | 海事法 | hǎi shì fǎ |
42 | Mở rộng bảo hiểm | 扩大承保 | kuò dà chéng bǎo |
43 | Mua bảo hiểm | 出钱保险 | chū qián bǎo xiǎn |
44 | Mức độ tổn thất | 损失程度 | sǔn shī chéng dù |
45 | Mức dự tính về tuổi thọ | 寿命预期数额 | shòu mìng yù qī shù é |
46 | Ngành bảo hiểm trên biển | 海上保险业 | hǎi shàng bǎo xiǎn yè |
47 | Nghề nguy hiểm | 危险职业 | wēi xiǎn zhí yè |
48 | Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau | 互惠业务 | hù huì yè wù |
49 | Phân biệt đối xử | 差别对待 | chà bié duì dài |
50 | Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm | 保单审查处 | bǎo dān shěn chá chù |
51 | Phòng nghiệp vụ bảo hiểm | 保险业务处 | bǎo xiǎn yè wù chù |
52 | Quan hệ ủy thác | 信托关系 | xìn tuō guān xì |
53 | Quyền gán nợ | 代位权 | dài wèi quán |
54 | Quyền giam giữ | 扣押权 | kòu yā quán |
55 | Quyết toán sổ sách vãng lai | 往来清帐 | wǎng lái qīng zhàng |
56 | Rút ra khỏi bảo hiểm | 退保 | tuì bǎo |
57 | Sự ưu đãi mang tính lựa chọn | 选择性优惠 | xuǎn zé xìng yōu huì |
58 | Tài sản | 资产 | zī chǎn |
59 | Tài sản nhận ủy thác | 受托财产 | shòu tuō cái chǎn |
60 | Tạm dừng | 暂停 | zàn tíng |
61 | Tạm hoãn bảo hiểm | 再分保 | zài fēn bǎo |
62 | Tàn phế suốt đời | 永久残废 | yǒng jiǔ cán fèi |
63 | Thao túng | 操纵 | cāo zòng |
64 | Thời gian trừ ra | 除外期间 | chú wài qī jiān |
65 | Thời gian ưu đãi | 优惠期间 | yōu huì qī jiān |
66 | Thời hạn đòi bồi thường | 索赔期限 | suǒ péi qī xiàn |
67 | Thông đồng lừa gạt | 串通欺骗 | chuàn tōng qī piàn |
68 | Thu nhập phi lao động | 非劳动收入 | fēi láo dòng shōu rù |
69 | Thừa kế trái khoán | 承继债券 | chéng jì zhài quàn |
70 | Thuật lại | 陈述 | chén shù |
71 | Tỉ lệ khấu hao | 折旧率 | zhé jiù lǜ |
72 | Tỉ lệ tổn thất | 损失率 | sǔn shī lǜ |
73 | Tỉ lệ tử vong dự tính | 预期死亡率 | yù qī sǐ wáng lǜ |
74 | Tích lũy, gộp lại | 累积 | lèi jī |
75 | Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi) | 副署 | fù shǔ |
76 | Tính có thể phân chia | 可分性 | kě fēn xìng |
77 | Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển | 海损理算 | hǎi sǔn lǐ suàn |
78 | Tòa án xét xử sự cố tàu biển | 海事法庭 | hǎi shì fǎ tíng |
79 | Tổn thất do chuyên chở đường biển | 海损 | hǎi sǔn |
80 | Tổn thất toàn bộ | 全损 | quán sǔn |
81 | Tổn thất trực tiếp | 直接损失 | zhí jiē sǔn shī |
82 | Trách nhiệm được gộp lại | 累积责任 | lèi jī zé rén |
83 | Trách nhiệm thừa kế | 承继责任 | chéng jì zé rén |
84 | Trợ cấp thất nghiệp | 无受雇能力补助 | wú shòu gù néng lì bǔ zhù |
85 | Trong thời gian phát hiện | 发现期间 | fā xiàn qī jiān |
86 | Tự động nhận bảo hiểm | 自动承保 | zì dòng chéng bǎo |
87 | Ủy thác (từ bỏ, giao cho người khác) | 委付 | wěi fù |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cấp cứu | 抢救 | qiǎng jiù |
2 | Chất benzine | 松油 | sōng yóu |
3 | Dập lửa | 扑灭 | pū miè |
4 | Dầu diesel | 柴油 | chái yóu |
5 | Dầu hỏa | 煤油 | méi yóu |
6 | Hóa chất dễ cháy | 易燃化学品 | yì rán huà xué pǐn |
7 | Hỏa hoạn | 火灾 | huǒ zāi |
8 | Kẻ gây ra hỏa hoạn | 纵火犯 | zòng huǒ fàn |
9 | Khám nghiệm thi thể | 验尸 | yàn shī |
10 | Khí đốt | 天然气 | tiān rán qì |
11 | Khí gas | 煤气 | méi qì |
12 | Khói | 烟 | yān |
13 | Khói khí gây khó chịu | 难闻烟气 | nán wén yān qì |
14 | Làm cho ngôi nhà bốc cháy | 使房子着火 | shǐ fáng zǐ zhuó huǒ |
15 | Ngọn lửa mạnh | 烈火 | liè huǒ |
16 | Người sống sót | 幸存者 | xìng cún zhě |
17 | Nhựa thông | 木炭 | mù tàn |
18 | Những dấu vết còn lại sau vụ cháy | 火烧余迹 | huǒ shāo yú jì |
19 | Phóng hỏa | 纵火 | zòng huǒ |
20 | Than cháy chưa hết | 未燃尽的煤 | wèi rán jìn de méi |
21 | Than củi | 烈火 | liè huǒ |
22 | Than tro | 灰烬 | huī jìn |
23 | Thẻ bảo hiểm hỏa hoạn | 火灾保险牌 | huǒ zāi bǎo xiǎn pái |
24 | Thiên tai | 天灾 | tiān zāi |
25 | Tỉ lệ bị thiêu cháy | 焚烧率 | fén shāo lǜ |
26 | Tia lửa | 火花 | huǒ huā |
27 | Tiến hành phẫu thuật xác chế | t对…的尸体进行解剖 | t duì … de shī tǐ jìn xíng jiě pōu |
28 | Tiếng chuông báo cháy | 火警 | huǒ jǐng |
29 | Tội gây ra hỏa hoạn | 纵火罪 | zòng huǒ zuì |
30 | Tro | 灰 | huī |
31 | Tro tàn | 余烬 | yú jìn |
32 | Vật liệu dễ cháy | 易燃材料 | yì rán cái liào |
33 | Xăng | 汽油 | qì yóu |
34 | Xối nước dập tắt | 泼水熄灭 | pō shuǐ xī miè |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |