Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bác sĩ điều trị | 住院医生 | zhù yuàn yī shēng |
2 | Bác sĩ điều trị chính | 主治医生 | zhǔ zhì yī shēng |
3 | Bác sĩ dinh dưỡng | 营养师 | yíng yǎng shī |
4 | Bác sĩ gây mê | 麻醉师 | má zùi shī |
5 | Bác sĩ khoa ngoại | 外科医生 | wài kē yī shēng |
6 | Bác sĩ khoa nội | 内科医生 | nà kē yī shēng |
7 | Bác sĩ thực tập | 实习医生 | shí xí yī shēng |
8 | Bác sĩ xét nghiệm | 化验师 | huà yàn shī |
9 | Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm | 传染病医院 | chuán rǎn bìng yī yuàn |
10 | Bệnh viện dã chiến | 野战医院 | yě zhàn yī yuàn |
11 | Bệnh viện đông y | 中医院 | zhōng yī yuàn |
12 | Bệnh viện lao | 结核医院 | jié hé yī yuàn |
13 | Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình | 整形外科医院 | zhěng xíng wài kē yī yuàn |
14 | Bệnh viện nha khoa | 牙科医院 | yá kē yī yuàn |
15 | Bệnh viện nhi đồng | 儿童医院 | ér tóng yī yuàn |
16 | Bệnh viện phong (cùi, hủi) | 麻风院 | má fēng yuàn |
17 | Bệnh viện phụ sản | 妇产医院 | fù chǎn yī yuàn |
18 | Bệnh viện răng hàm mặt | 口腔医院 | kǒu qiāng yī yuàn |
19 | Bệnh viện tâm thần | 精神病院 | jīng shén bìng yuàn |
20 | Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa | 综合医院 | zōng hé yī yuàn |
21 | Bệnh viện ung thư | 肿瘤医院 | zhǒng liú yī yuàn |
22 | Chuyên gia về bệnh tâm thần | 精神病专家 | jīng shén bìng zhuān jiā |
23 | Chuyên gia về tim mạch | 心血管专家 | xīn xuè guǎn zhuān jiā |
24 | Đông y | 中医 | zhōng yī |
25 | Dược sĩ | 药剂师 | yào jì shī |
26 | Giường bệnh | 病床 | bìng chuáng |
27 | Khoa châm cứu | 针灸科 | zhēn jiǔ kē |
28 | Khoa da liễu (bệnh ngoài da) | 皮肤科 | pí fū kē |
29 | Khoa não | 脑外科 | nǎo wài kē |
30 | Khoa ngoại chỉnh hình | 矫形外科 | jiǎo xíng wài kē |
31 | Khoa nhi | 儿科 | ér kē |
32 | Khoa phóng xạ | 放射科 | fàng shè kē |
33 | Khoa răng hàm mặt | 口腔科 | kǒu qiāng kē |
34 | Khoa sản | 妇产科 | fù chǎn kē |
35 | Khoa tai mũi họng | 耳鼻喉科 | ěr bí hóu kē |
36 | Khoa thần kinh | 神经科 | shén jīng kē |
37 | Khoa tiết niệu | 泌尿科 | mì niào kē |
38 | Khoa tim | 心脏外科 | xīn zàng wài kē |
39 | Khoa xoa bóp | 推拿科 | tuī ná kē |
40 | Khoa xương | 骨科 | gǔ kē |
41 | Ngân hàng máu | 血库 | xuè kù |
42 | Ngoại khoa | 外科 | wài kē |
43 | Nhãn khoa, khoa mắt | 眼科 | yǎn kē |
44 | Nhân viên vệ sinh | 卫生员 | wèi shēng yuán |
45 | Nhân viên y tế | 医务人员 | yī wù rén yuán |
46 | Nội khoa | 内科 | nà kē |
47 | Phòng bệnh | 病房 | bìng fáng |
48 | Phòng cách ly | 隔离病房 | gé lí bìng fáng |
49 | Phòng cấp cứu | 急诊室 | jí zhěn shì |
50 | Phòng chẩn trị | 诊疗所 | zhěn liáo suǒ |
51 | Phòng chẩn trị | 诊疗室 | zhěn liáo shì |
52 | Phòng điện tim | 心电图室 | xīn diàn tú shì |
53 | Phòng điều trị bằng điện | 电疗室 | diàn liáo shì |
54 | Phòng dược, nhà thuốc | 药房 | yào fáng |
55 | Phòng hộ lý | 护理部 | hù lǐ bù |
56 | Phòng hóa nghiệm (xét nghiệm) | 化验科 | huà yàn kē |
57 | Phòng hóa trị | 化疗室 | huà liáo shì |
58 | Phòng khám | 门诊部 | mén zhěn bù |
59 | Phòng kiểm tra sóng siêu âm | 超声波检查室 | chāo shēng bō jiǎn chá shì |
60 | Phòng mổ | 手术室 | shǒu shù shì |
61 | Phòng phát số | 挂号处 | guà hào chù |
62 | Phòng sản phụ | 产科病房 | chǎn kē bìng fáng |
63 | Phòng theo dõi | 观察室 | guān chá shì |
64 | Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú | 住院部 | zhù yuàn bù |
65 | Phòng vật lý trị liệu | 理疗室 | lǐ liáo shì |
66 | Tây y | 西医 | xī yī |
67 | Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ) | 妇女保健站 | fù nǚ bǎo jiàn zhàn |
68 | Trạm cấp cứu | 急救站 | jí jiù zhàn |
69 | Trưởng phòng khám | 门诊部主任 | mén zhěn bù zhǔ rén |
70 | Trưởng phòng y vụ | 医务部主任 | yī wù bù zhǔ rén |
71 | Viện điều dưỡng | 疗养院 | liáo yǎng yuàn |
72 | Viện trưởng | 院长 | yuàn cháng |
73 | Y tá | 护士 | hù shì |
74 | Y tá thực tập | 实习护士 | shí xí hù shì |
75 | Y tá trưởng | 护士长 | hù shì cháng |
76 | Y tá, y sĩ hộ sinh | 助产士 | zhù chǎn shì |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |