Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Công ty giao thông công cộng | 公交公司 | gōng jiāo gōng sī |
2 | Giao thông công cộng | 公共交通 | gōng gòng jiāo tōng |
3 | Đội xe buýt | 公交车队 | gōng jiāo chē duì |
4 | Tuyến xe buýt | 公交线路 | gōng jiāo xiàn lù |
5 | Xe buýt | 公共汽车 | gōng gòng qì chē |
6 | Xe buýt hai tầng | 双层公共汽车 | shuāng céng gōng gòng qì chē |
7 | Xe buýt một tầng | 单层公共汽车 | dān céng gōng gòng qì chē |
8 | Xe điện | 电车 | diàn chē |
9 | Xe điện bánh lốp, ô tô điện | 无轨电车 | wú guǐ diàn chē |
10 | Xe buýt giờ cao điểm | 高峰车 | gāo fēng chē |
11 | Xe buýt chạy ban đêm | 夜宵车 | yè xiāo chē |
12 | Xe buýt theo ca | 定班车 | dìng bān chē |
13 | Xe buýt bán vé tự động | 无人售票车 | wú rén shòu piào chē |
14 | Xe du lịch | 游览车 | yóu lǎn chē |
15 | Công ty cho thuê ô tô | 汽车出租公司 | qì chē chū zū gōng sī |
16 | Ngành dịch vụ xe taxi | 出租汽车服务业 | chū zū qì chē fú wù yè |
17 | Taxi | 出租车 | chū zū chē |
18 | Xe khách loại nhỏ | 小客车 | xiǎo kè chē |
19 | Xe ô tô | 轿车 | jiào chē |
20 | Bến xe taxi | 出租车站 | chū zū chē zhàn |
21 | Đèn hiệu trên nóc xe taxi | 出租车顶灯 | chū zū chē dǐng dēng |
22 | Máy đo chặng đường tự động | 自动计程器 | zì dòng jì chéng qì |
23 | Máy đếm tiền tự động | 自动计费器 | zì dòng jì fèi qì |
24 | Đường ray xe điện | 电车路轨 | diàn chē lù guǐ |
25 | Bãi đỗ xe | 车场 | chē chǎng |
26 | Bến đỗ xe buýt | 公共汽车停靠站 | gōng gòng qì chē tíng kào zhàn |
27 | Trạm chờ xe | 招呼站 | zhāo hū zhàn |
28 | Ga cuối cùng | 终点站 | zhōng diǎn zhàn |
29 | Trạm chờ xe | 公共汽车候车亭 | gōng gòng qì chē hòu chē tíng |
30 | Nơi xuống xe | 车下处 | chē xià chù |
31 | Nhân viên bán vé | 售票员 | shòu piào yuán |
32 | Nhân viên soát vé | 查票员 | chá piào yuán |
33 | Hành khách đi vé tháng | 月票乘客 | yuè piào chéng kè |
34 | Khách ở bến | 站客 | zhàn kè |
35 | Đi xe buýt | 乘公交车 | chéng gōng jiāo chē |
36 | Lên xe | 上车 | shàng chē |
37 | Xuống xe | 下车 | xià chē |
38 | Đi nhầm xe | 乘错车 | chéng cuò chē |
39 | Say xe | 晕车 | yùn chē |
40 | Quầy bán vé | 售票台 | shòu piào tái |
41 | Cái cặp vé | 票夹 | piào jiā |
42 | Vé xe | 车票 | chē piào |
43 | Tiền vé | 车费 | chē fèi |
44 | Giá vé dành cho trẻ con | 儿童半票 | ér tóng bàn piào |
45 | Số xe ô tô | 汽车筹码 | qì chē chóu mǎ |
46 | Thùng thu phí | 售费箱 | shòu fèi xiāng |
47 | Mời mua vé | 请买票 | qǐng mǎi piào |
48 | Vé tháng | 月季票 | yuè jì piào |
49 | Trốn vé | 逃票 | táo piào |
50 | Chỗ ngồi | 座位 | zuò wèi |
51 | Cửa sổ của xe | 车窗 | chē chuāng |
52 | Thiết bị nâng hạ cửa sổ | 摇窗装置 | yáo chuāng zhuāng zhì |
53 | Cái quay để nâng hạ cửa sổ | 车窗摇把 | chē chuāng yáo bǎ |
54 | Cửa trước | 前门 | qián mén |
55 | Cửa giữa | 中门 | zhōng mén |
56 | Cửa sau | 后门 | hòu mén |
57 | Giá hàng lý trên nóc xe | 顶篷行李架 | dǐng péng xíng lǐ jià |
58 | Giờ cao điểm | 交通拥挤时间 | jiāo tōng yōng jǐ shí jiān |
59 | Ùn tắc giao thông | 交通堵塞 | jiāo tōng dǔ sāi |
60 | Sự cố giao thông (tai nạn giao thông) | 交通事故 | jiāo tōng shì gù |
61 | Khởi động động cơ | 发动引擎 | fā dòng yǐn qíng |
62 | Nhả phanh | 放松手刹车 | fàng sōng shǒu shà chē |
63 | Sang số | 换档 | huàn dàng |
64 | Tăng ga, lên ga | 踩油门 | cǎi yóu mén |
65 | Phanh xe | 刹车 | shà chē |
66 | Tăng tốc | 加速 | jiā sù |
67 | Giảm tốc độ | 减速 | jiǎn sù |
68 | Phanh xe gấp, thắng gấp | 急刹车 | jí shà chē |
69 | Rẽ trái | 左转 | zuǒ zhuǎn |
70 | Rẽ phải | 右转 | yòu zhuǎn |
71 | Quay đầu | 掉头 | diào tóu |
72 | Nổ săm xe | 爆胎 | bào tāi |
73 | Thay săm xe | 换胎 | huàn tāi |
74 | Dừng xe | 停车 | tíng chē |
75 | Xe bị chết máy | 抛锚 | pāo máo |
76 | Tắt máy | 熄火 | xī huǒ |
77 | Cái chụp động cơ xe | 发动机罩 | fā dòng jī zhào |
78 | Máy biến tốc tự động | 自动变速器 | zì dòng biàn sù qì |
79 | Thuốc chống đông kết | 防冻剂 | fáng dòng jì |
80 | Thuốc giảm nổ | 减爆剂 | jiǎn bào jì |
81 | Chỗ ngồi ở phía sau xe | 后座 | hòu zuò |
82 | Bánh lái, vô lăng | 方向盘 | fāng xiàng pán |
83 | Thùng bảo hiểm | 保险杠 | bǎo xiǎn gàng |
84 | Biển số ô tô | 汽车牌照 | qì chē pái zhào |
85 | Chạy không tải | 空转档 | kōng zhuǎn dàng |
86 | Lốp xe | 轮胎 | lún tāi |
87 | Van dầu | 油门 | yóu mén |
88 | Tay cầm mở cửa xe | 门把 | mén bǎ |
89 | Lỗ châm thuốc | 点烟器 | diǎn yān qì |
90 | Thùng đựng hành lý | 行李箱 | xíng lǐ xiāng |
91 | Kính chắn gió | 挡风玻璃 | dǎng fēng bō li |
92 | Lốp dự phòng | 备用轮胎 | bèi yòng lún tāi |
93 | Cái gạt nước | 刮水器 | guā shuǐ qì |
94 | Đèn trước | 前灯 | qián dēng |
95 | Đèn phản quang | 反光灯 | fǎn guāng dēng |
96 | Công tơ mét đo tốc độ | 速度表 | sù dù biǎo |
97 | Đồng hồ đo cây số | 里程表 | lǐ chéng biǎo |
98 | Đồng hồ xăng | 汽油表 | qì yóu biǎo |
99 | Đèn hiệu rẽ | 方向灯 | fāng xiàng dēng |
100 | Côn xe | 离合器 | lí hé qì |
101 | Hộp phanh | 制动器 | zhì dòng qì |
102 | Cần số | 变速杆 | biàn sù gān |
103 | Hộp phanh tay | 手制动器 | shǒu zhì dòng qì |
104 | Cái cốp xe | 置物盒 | zhì wù hé |
105 | Khóa cửa | 门锁 | mén suǒ |
106 | Dây an toàn | 安全带 | ān quán dài |
107 | Khung xe | 底盘 | dǐ pán |
108 | Giá để hành lý trên nóc xe | 车顶行李架 | chē dǐng xíng lǐ jià |
109 | Nóc xe | 车顶 | chē dǐng |
110 | Cửa sổ hậu | 后窗 | hòu chuāng |
111 | Đèn sau, đèn hậu | 尾灯 | wěi dēng |
112 | Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế | 完税证 | wán shuì zhèng |
113 | Cửa xe | 车门 | chē mén |
114 | Tấm chắn bùn | 挡泥板 | dǎng ní bǎn |
115 | Kính chiếu hậu | 侧镜 | cè jìng |
116 | Đèn bên | 侧灯 | cè dēng |
117 | Thùng xăng | 油箱 | yóu xiāng |
118 | Cột thu lôi | 避震器 | bì zhèn qì |
119 | Ống xả | 排气管 | pái qì guǎn |
120 | Ắc qui, pin | 电池 | diàn chí |
121 | Gương chiếu hậu | 后视镜 | hòu shì jìng |
122 | Công tắc | 点火开关 | diǎn huǒ kāi guān |
123 | Bảng đồng hồ đo | 仪表板 | yí biǎo bǎn |
124 | Còi | 喇叭 | lǎ bā |
125 | Công tắc đèn xi nhan | 方向灯开关 | fāng xiàng dēng kāi guān |
126 | Ghế của tài xế, ghế lái | 驾驶座位 | jià shǐ zuò wèi |
127 | Ghế hành khách | 乘客座位 | chéng kè zuò wèi |
128 | Cái tỏa nhiệt | 散热器 | sǎn rè qì |
129 | Ghế xếp gập | 折叠式加座 | zhé dié shì jiā zuò |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |