Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bầm tím (do bị đè, bị đập) | 挫伤 | cuò shāng |
2 | Bán thân bất toại | 半身不遂 | bàn shēn bù suì |
3 | Bệnh bạch hầu | 白喉 | bái hóu |
4 | Bệnh bẩm sinh | 先天病 | xiān tiān bìng |
5 | Bệnh béo phì | 肥胖病 | féi pàng bìng |
6 | Bệnh bội nhiễm | 并发症 | bìng fā zhèng |
7 | Bệnh cấp tính | 急性病 | jí xìng bìng |
8 | Bệnh chai chân | 鸡眼 | jī yǎn |
9 | Bệnh chốc đầu | 瘌痢头 | là lì tóu |
10 | Bệnh da, ngoài da | 皮肤病 | pí fū bìng |
11 | Bệnh dại | 狂犬病 | kuáng quǎn bìng |
12 | Bệnh dãn phế quản | 肺气肿 | fèi qì zhǒng |
13 | Bệnh đau mắt hột | 沙眼 | shā yǎn |
14 | Bệnh dịch hạch | 鼠疫 | shǔ yì |
15 | Bệnh dịch tả | 霍乱 | huò luàn |
16 | Bệnh đục thủy tinh thể | 白内障 | bái nà zhàng |
17 | Bệnh gan | 肝病 | gān bìng |
18 | Bệnh giang mai | 梅毒 | méi dú |
19 | Bệnh giun đũa | 锥虫病 | zhuī chóng bìng |
20 | Bệnh giun đũa | 蛔虫病 | huí chóng bìng |
21 | Bệnh giun kim | 丝虫病 | sī chóng bìng |
22 | Bệnh giun móc | 钩虫病 | gōu chóng bìng |
23 | Bệnh gù | 佝偻病 | gōu lóu bìng |
24 | Bệnh hen suyễn | 哮喘 | xiào chuǎn |
25 | Bệnh kiết lị | 痢疾 | lì jí |
26 | Bệnh ký sinh trùng | 寄生虫病 | jì shēng chóng bìng |
27 | Bệnh ký sinh trùng | 寄生虫病 | jì shēng chóng bìng |
28 | Bệnh lậu | 淋病 | lín bìng |
29 | Bệnh lây lan | 流行病 | liú xíng bìng |
30 | Bệnh mãn tính | 慢性病 | màn xìng bìng |
31 | Bệnh máu chậm đông | 血友病 | xuè yǒu bìng |
32 | Bệnh mề đay | 风疹快 | fēng zhěn kuài |
33 | Bệnh nấm da trâu | 牛皮癣 | niú pí xuǎn |
34 | Bệnh nấm ngoài da | 癣 | xuǎn |
35 | Bệnh nặng | 重病 | zhòng bìng |
36 | Bệnh nẻ do lạnh | 冻疮 | dòng chuāng |
37 | Bệnh nghề nghiệp | 职业病 | zhí yè bìng |
38 | Bệnh ngứa | 湿疹 | shī zhěn |
39 | Bệnh nhiễm bụi phổi | 矽肺 | xī fèi |
40 | Bệnh nhiễm trùng máu | 败血病 | bài xuè bìng |
41 | Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) | 丹毒 | dān dú |
42 | Bệnh phổi | 肺病 | fèi bìng |
43 | Bệnh phù chân | 脚气病 | jiǎo qì bìng |
44 | Bệnh phụ nữ | 妇女病 | fù nǚ bìng |
45 | Bệnh sa bìu dái, sa đì | 疝气 | shàn qì |
46 | Bệnh sinh dục | 性病 | xìng bìng |
47 | Bệnh sởi | 麻疹 | má zhěn |
48 | Bệnh sốt rét | 疟疾 | nüè jí |
49 | Bệnh tái phát | 复发性疾病 | fù fā xìng jí bìng |
50 | Bệnh tâm thần | 精神病 | jīng shén bìng |
51 | Bệnh tăng nhãn áp | 青光眼 | qīng guāng yǎn |
52 | Bệnh than | 黑热病 | hēi rè bìng |
53 | Bệnh thận | 肾脏病 | shèn zàng bìng |
54 | Bệnh thấp tim | 风湿性心脏病 | fēng shī xìng xīn zàng bìng |
55 | Bệnh thường gặp | 常见病 | cháng jiàn bìng |
56 | Bệnh thương hàn | 伤寒 | shāng hán |
57 | Bệnh tim | 心脏病 | xīn zàng bìng |
58 | Bệnh tim bẩm sinh | 先天性心脏病 | xiān tiān xìng xīn zàng bìng |
59 | Bệnh tim đau thắt, tim co thắt | 心绞痛 | xīn jiǎo tòng |
60 | Bệnh tràn dịch màng phổi | 肺水肿 | fèi shuǐ zhǒng |
61 | Bệnh trĩ | 痔疮 | zhì chuāng |
62 | Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc | 接触传染病 | jiē chù chuán rǎn bìng |
63 | Bệnh truyền nhiễm qua không khí | 空气传染病 | kōng qì chuán rǎn bìng |
64 | Bệnh uốn ván | 破伤风 | pò shāng fēng |
65 | Bệnh urê huyết | 尿毒症 | niào dú zhèng |
66 | Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành | 冠心病 | guān xīn bìng |
67 | Bệnh về máu | 血液病 | xuè yè bìng |
68 | Bệnh viêm não b | 乙型脑炎 | yǐ xíng nǎo yán |
69 | Bệnh vòng kiềng | 罗圈腿 | luó quān tuǐ |
70 | Bí đái | 尿闭 | niào bì |
71 | Bị thương | 受伤 | shòu shāng |
72 | Bỏng | 烧伤 | shāo shāng |
73 | Bong gân | 扭伤 | niǔ shāng |
74 | Cảm cúm | 流行感胃 | liú xíng gǎn wèi |
75 | Cận thị | 近视眼 | jìn shì yǎn |
76 | Chấn thương | 创伤 | chuàng shāng |
77 | Chảy máu chân răng | 牙龈出血 | yá yín chū xuè |
78 | Chứng đau nửa đầu | 偏头痛 | piān tóu tòng |
79 | Chứng rối loạn thần kinh chức năng | 神经官能症 | shén jīng guān néng zhèng |
80 | Cơ tim tắc nghẽn | 心肌梗塞 | xīn jī gěng sāi |
81 | Đái són | 遗尿 | yí niào |
82 | Dãn nở dạ dày | 胃扩张 | wèi kuò zhāng |
83 | Đau dạ dày | 胃病 | wèi bìng |
84 | Đau đôi thần kinh não thứ | 三叉神经痛 | sān chā shén jīng tòng |
85 | Đau thần kinh tọa | 坐骨神经痛 | zuò gǔ shén jīng tòng |
86 | Đẻ non | 早产 | zǎo chǎn |
87 | Đẻ ra thai nhi bị chết | 死产 | sǐ chǎn |
88 | Di chứng | 后遗症 | hòu yí zhèng |
89 | Gãy xương | 骨折 | gǔ zhé |
90 | Ghẻ | 疖 | jiē |
91 | Hành kinh đau bụng | 痛经 | tòng jīng |
92 | Hói đầu | 秃头 | tū tóu |
93 | Huyết áp cao | 高血压 | gāo xuè yā |
94 | Huyết áp thấp | 低血压 | dī xuè yā |
95 | Kinh nguyệt không đều | 月经不调 | yuè jīng bù diào |
96 | Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa , hút máu người | 血吸虫病 | xuè xī chóng bìng |
97 | Lị nhiễm khuẩn | 菌痢 | jūn lì |
98 | Mắt loạn thị | 散光 | sǎn guāng |
99 | Mù màu | 色盲 | sè máng |
100 | Mụn cơm | 疣 | yóu |
101 | Mụn ghẻ | 疥疮 | jiè chuāng |
102 | Ngộ độc thức ăn | 食物中毒 | shí wù zhōng dú |
103 | Nhiều bệnh, tạp bệnh | 多发病 | duō fā bìng |
104 | Ốm vặt | 小病 | xiǎo bìng |
105 | Quai bị | 腮腺炎 | sāi xiàn yán |
106 | Quáng gà | 夜盲 | yè máng |
107 | Sa dạ con | 子宫脱落 | zǐ gōng tuō luò |
108 | Sa dạ dày | 胃下垂 | wèi xià chuí |
109 | Sâu răng | 蛀牙 | zhù yá |
110 | Say nắng | 中暑 | zhōng shǔ |
111 | Sẩy thai | 流产 | liú chǎn |
112 | Sơ gan | 肝硬变 | gān yìng biàn |
113 | Sỏi bàng quang | 膀胱结石 | bǎng guāng jié shí |
114 | Sỏi mật | 胆囊结石 | dǎn nāng jié shí |
115 | Sỏi thận | 肾石 | shèn shí |
116 | Sưng phổi có mủ | 肺脓肿 | fèi nóng zhǒng |
117 | Sứt môi | 兔唇 | tù chún |
118 | Suy nhược thần kinh | 神经衰弱 | shén jīng shuāi ruò |
119 | Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt | 心力衰竭 | xīn lì shuāi jié |
120 | Tắc ruột | 肠梗阻 | cháng gěng zǔ |
121 | Thai ngược | 胎位不正 | tāi wèi bù zhèng |
122 | Thấp khớp | 风湿性关节炎 | fēng shī xìng guān jié yán |
123 | Thiếu máu | 贫血 | pín xuè |
124 | Thiếu máu ác tính | 恶性贫血 | è xìng pín xuè |
125 | Thoát vị bẹn | 腹股沟疝 | fù gǔ gōu shàn |
126 | Tiền ung thư | 早期癌 | zǎo qī ái |
127 | Trật khớp | 脱臼 | tuō jiù |
128 | Trĩ ngoại | 外痔 | wài zhì |
129 | Trĩ nội | 内痔 | nà zhì |
130 | Trúng gió, trúng phong | 中风 | zhōng fēng |
131 | Tức ngực khó thở | 气胸 | qì xiōng |
132 | U ác | 恶性肿瘤 | è xìng zhǒng liú |
133 | U lành | 良性肿瘤 | liáng xìng zhǒng liú |
134 | U não | 脑肿瘤 | nǎo zhǒng liú |
135 | U xơ | 纤维瘤 | xiān wéi liú |
136 | Ung thư các tuyến (mồ hôi) | 腺瘤 | xiàn liú |
137 | Ung thư cơ | 肉瘤 | ròu liú |
138 | Ung thư dạ dày | 胃癌 | wèi ái |
139 | Ung thư di căn | 转移性癌 | zhuǎn yí xìng ái |
140 | Ung thư gan | 肝癌 | gān ái |
141 | Ung thư hạch bạch huyết | 淋巴流 | lín bā liú |
142 | Ung thư huyết quản | 血管瘤 | xuè guǎn liú |
143 | Ung thư lan tỏa | 癌扩散 | ái kuò sǎn |
144 | Ung thư máu | 白血病 | bái xuè bìng |
145 | Ung thư phổi | 肺癌 | fèi ái |
146 | Ung thư thực quản | 食道癌 | shí dào ái |
147 | Ung thư tử cung | 子宫癌 | zǐ gōng ái |
148 | Ung thư vú | 乳癌 | rǔ ái |
149 | Ung thư xương | 骨肿瘤 | gǔ zhǒng liú |
150 | Vết bỏng | 烫伤 | tàng shāng |
151 | Vết thương do dao chém | 刀伤 | dāo shāng |
152 | Vết thương do súng đạn gây ra | 枪伤 | qiāng shāng |
153 | Viêm âm đạo | 阴道炎 | yīn dào yán |
154 | Viêm amiđan | 扁桃体炎 | biǎn táo tǐ yán |
155 | Viêm bàng quang | 膀胱炎 | bǎng guāng yán |
156 | Viêm dạ dày | 胃炎 | wèi yán |
157 | Viêm dạ dày và ruột | 胃肠炎 | wèi cháng yán |
158 | Viêm đường tiết niệu | 尿道炎 | niào dào yán |
159 | Viêm hầu | 咽炎 | yān yán |
160 | Viêm hố chậu | 盆腔炎 | pén qiāng yán |
161 | Viêm họng | 咽峡炎 | yān xiá yán |
162 | Viêm kết mạc | 结膜炎 | jié mó yán |
163 | Viêm khí quản | 气管炎 | qì guǎn yán |
164 | Viêm khoang miệng | 口腔炎 | kǒu qiāng yán |
165 | Viêm khớp | 关节炎 | guān jié yán |
166 | Viêm lỗ tai | 耳窦炎 | ěr dòu yán |
167 | Viêm loét dạ dày | 胃溃炎 | wèi kuì yán |
168 | Viêm loét, thủng dạ dày | 溃疡穿孔 | kuì yáng chuān kǒng |
169 | Viêm lợi, nha chu viêm | 牙周炎 | yá zhōu yán |
170 | Viêm màng não | 脑膜炎 | nǎo mó yán |
171 | Viêm màng phổi | 胸膜炎 | xiōng mó yán |
172 | Viêm màng tủy, não | 脑脊髓膜炎 | nǎo jǐ suǐ mó yán |
173 | Viêm mũi | 鼻炎 | bí yán |
174 | Viêm phế quản (cuống phổi) | 支气管炎 | zhī qì guǎn yán |
175 | Viêm phổi | 肺炎 | fèi yán |
176 | Viêm phúc mạt | 腹膜炎 | fù mó yán |
177 | Viêm ruột | 肠炎 | cháng yán |
178 | Viêm ruột kết | 结肠炎 | jié cháng yán |
179 | Viêm ruột thừa | 阑尾炎 | lán wěi yán |
180 | Viêm tai giữa | 中耳炎 | zhōng ěr yán |
181 | Viêm thanh quản | 喉炎 | hóu yán |
182 | Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên | 食道炎 | shí dào yán |
183 | Viêm túi mật | 胆囊炎 | dǎn nāng yán |
184 | Viêm tuyến tụy | 胰腺炎 | yí xiàn yán |
185 | Viêm tuyến vú | 乳腺炎 | rǔ xiàn yán |
186 | Viễn thị | 远视眼 | yuǎn shì yǎn |
187 | Xơ vữa động mạch | 动脉硬化 | dòng mài yìng huà |
188 | Xuất huyết đường tiết niệu | 尿道出血 | niào dào chū xuè |
189 | Xuất huyết đường tiêu hóa | 消化道出血 | xiāo huà dào chū xuè |
190 | Xuất huyết não | 脑出血 | nǎo chū xuè |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |