Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung |
1 | áo cầu thủ | 球衣 |
2 | bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân | 护腿 |
3 | bật tường | 撞墙式传球 |
4 | bóng chết | 死球 |
5 | Bóng đá | 足球 |
6 | cánh phải | 右翼 |
7 | cánh trái | 左翼 |
8 | cắt bóng | 截球 |
9 | câu giờ | 拖延时间 |
10 | cầu môn, khung thành | 球门 |
11 | cầu thủ | 足球队员 |
12 | cầu thủ dự bị | 替补队员 |
13 | cầu thủ ra sân (thi đấu) | 出场队员 |
14 | chặn cản | 阻截 |
15 | chơi bóng bằng tay | 手球 |
16 | chuyền bóng | 传球 |
17 | chuyền bóng bằng má ngoài | 脚外侧传球 |
18 | chuyền bóng bằng má trong | 脚内侧传球 |
19 | chuyền bóng trên không | 空中传球 |
20 | chuyền dài | 长传 |
21 | chuyền ngắn | 短传 |
22 | chuyền tam giác | 三角传球 |
23 | cờ góc sân | 角旗 |
24 | cố ý chèn chân làm ngã đối phương | 故意绊腿 |
25 | cột cầu môn, cột dọc | 球门柱 |
26 | đá bóng đi | 踢球 |
27 | đá bóng ra biên | 踢出界 |
28 | đá phạt đền | 点球 |
29 | đá phạt gián tiếp | 间接任意球 |
30 | đá phạt tại chỗ | 任意球 |
31 | đá phạt trực tiếp | 直接任意球 |
32 | đá vào cẳng chân | 踢腿 |
33 | đá volley (câu bóng) | 踢凌空球 |
34 | đánh đầu | 顶球 |
35 | đánh đầu chuyền bóng | 头顶传球 |
36 | dắt bóng, rê bóng | 带球、盘球 |
37 | đệm bảo vệ cổ | 护颈 |
38 | đệm bảo vệ đầu gối | 护膝 |
39 | đeo bám, kèm người | 盯人 |
40 | điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền | 罚球点 |
41 | đinh đế giày | 鞋底钉 |
42 | đội chuyên nghiệp | 职业队 |
43 | đội cổ động | 拉拉队 |
44 | đội hình | 阵型 |
45 | đội nghiệp dư | 业余队 |
46 | đội trưởng | 队长 |
47 | đón bóng, nhận đường chuyền | 接球 |
48 | đồng đội | 队友 |
49 | động tác giả | 假动作 |
50 | động tác nguy hiểm | 危险动作 |
51 | động tác thô bạo | 粗鲁动作 |
52 | dừng bóng | 停球 |
53 | dùng vai hích | 肩膀撞人 |
54 | đường biên dọc | 边线 |
55 | đường biên ngang | 底线、球门线 |
56 | đường giữa sân | 中线 |
57 | giao bóng, phát bóng | 开球 |
58 | giày đá bóng | 足球鞋 |
59 | hậu vệ | 后卫 |
60 | hậu vệ cánh | 边后卫 |
61 | hậu vệ cánh phải | 右边后卫 |
62 | hậu vệ cánh trái | 左边后卫 |
63 | hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do | 翼卫 |
64 | hậu vệ quét | 清道夫 拖后中卫 |
65 | hậu vệ trung tâm, trung vệ | 中后卫 |
66 | hiệp 1 | 上半时 |
67 | hiệp 2 | 下半时 |
68 | hiệp phụ | 加时赛 |
69 | hỗn chiến | 混战 |
70 | huấn luyện viên | 教练 |
71 | khu đá phạt góc | 角球区 |
72 | khu giữa sân | 中场 |
73 | kiếm soát bóng, cầm bóng | 控球 |
74 | lập hàng rào chắn (đá phạt) | 筑人墙 |
75 | lưới cầu môn | 球门网 |
76 | móc bóng | 勾球 |
77 | móc bóng ngoài | 外勾球 |
78 | móc bóng trong | 内勾球 |
79 | né tránh | 躲闪 |
80 | ném biên | 掷界外球 |
81 | ngả người móc bóng | 倒勾球、倒挂 |
82 | nghỉ giải lao giữa hai hiệp | 中场休息 |
83 | nhắc nhở, cảnh cáo | 警告 |
84 | nhảy lên đánh đầu | 跳起顶球 |
85 | ông bầu, người quản lý đội bóng | 领队 |
86 | phạm lỗi | 犯规 |
87 | phạt (đá) tại chỗ | 罚任意球 |
88 | phạt 11m | 罚点球 |
89 | quả đá phản lưới nhà | 乌龙球 |
90 | quả đá phạt góc | 角球 |
91 | quả đánh đầu | 头球 |
92 | quả ném biên | 界外球 |
93 | quả phát bóng (từ khung thành) | 球门球 |
94 | quần cầu thủ | 秋裤 |
95 | sân bóng đá | 足球场 |
96 | sút vào gôn | 射门 |
97 | tập huấn trước khi thi đấu | 赛前练习 |
98 | tất đá bóng | 足球袜 |
99 | thời gian bù giờ | 伤停补时 |
100 | thủ môn | 守门员 |
101 | tiền đạo | 前锋 |
102 | tiền đạo cánh | 边锋 |
103 | tiền đạo cánh phải | 右边锋 |
104 | tiền đạo cánh trái | 左边锋 |
105 | tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công | 影子前锋 |
106 | tiền đạo trung tâm, trung phong | 中锋 |
107 | tiền vệ | 中场 |
108 | tiền vệ cánh | 边前卫 |
109 | tiền vệ đa năng | 全能中场 |
110 | tiền vệ phải | 右前卫 |
111 | tiền vệ thủ | 防守中场 后腰 |
112 | tiền vệ trái | 左前卫 |
113 | tranh bóng | 争球 |
114 | trọng tài | 裁判 |
115 | trọng tài bàn | 计分员 |
116 | trọng tài biên | 巡边员 |
117 | trung tuyến | 中线 |
118 | trung vệ | 中卫 |
119 | va chạm | 撞人 |
120 | va chạm đúng luật | 合法撞人 |
121 | vệ công | 进攻中场 前腰 |
122 | vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới | 正中场 中前卫 |
123 | việt vị | 越位 |
124 | vòng bán kết | 半决赛 |
125 | vòng chung kết | 决赛 |
126 | vòng đá luân lưu | 循环赛 |
127 | vòng loại trực tiếp | 淘汰赛 |
128 | vòng sơ loại | 预赛 |
129 | vòng tròn giữa sân | 中圈 |
130 | vòng tứ kết | 四分之一决赛 |
131 | vùng cấm địa | 罚球区、禁区 |
132 | xà ngang khung thành | 门楣 |
133 | xoạc bóng | 卧地铲球 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |