Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Báo chí địa phương | 本地报刊 | běn dì bào kān |
2 | Báo chí nước ngoài | 外国报刊 | wài guó bào kān |
3 | Bộ bưu chính | 邮政部 | yóu zhèng bù |
4 | Bộ trưởng bưu chính | 邮政部长 | yóu zhèng bù cháng |
5 | Bưu cục | 邮政支局 | yóu zhèng zhī jú |
6 | Bưu kiện bảo đảm | 挂号邮件 | guà hào yóu jiàn |
7 | Bưu tá | 邮递员 | yóu dì yuán |
8 | Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ | 小心轻放 | xiǎo xīn qīng fàng |
9 | Cân trọng lượng gói hàng | 称包裹的磅秤 | chèn bāo guǒ de bàng chèng |
10 | Cục trưởng bưu chính (bưu điện) | 邮政局长 | yóu zhèng jú cháng |
11 | Cước phí bảo đảm | 挂号费 | guà hào fèi |
12 | Cước phí bảo hiểm | 保险费 | bǎo xiǎn fèi |
13 | Cước phí bưu điện | 邮费 | yóu fèi |
14 | Dán tem | 贴邮票 | tiē yóu piào |
15 | Đầu này hướng lên trên | 此头向上 | cǐ tóu xiàng shàng |
16 | Dễ vỡ | 易碎 | yì suì |
17 | Giấy báo gói hàng đã đến nơi | 包裹到达通知单 | bāo guǒ dào dá tōng zhī dān |
18 | Giấy bao xi măng | 牛皮纸 | niú pí zhǐ |
19 | Giấy biên nhận gói hàng | 包裹收据 | bāo guǒ shōu jù |
20 | Giấy đặt báo tạp chí | 报刊订阅单 | bào kān dìng yuè dān |
21 | Giấy gửi bưu kiện đi | 包裹发递单 | bāo guǒ fā dì dān |
22 | Giấy gửi gói hàng | 奇包裹单 | qí bāo guǒ dān |
23 | Giấy gửi tiền | 汇款单 | huì kuǎn dān |
24 | Gói bưu kiện | 邮包 | yóu bāo |
25 | Gói bưu kiện bảo đảm | 挂号邮包 | guà hào yóu bāo |
26 | Gói bưu kiện quốc tế | 国际邮包 | guó jì yóu bāo |
27 | Gói bưu kiện trong nước | 国内邮包 | guó nà yóu bāo |
28 | Gói hàng | 包裹 | bāo guǒ |
29 | Gói nhỏ | 小包 | xiǎo bāo |
30 | Gửi thư bảo đảm | 奇挂号信 | qí guà hào xìn |
31 | Khoản tiền gửi đi | 汇款 | huì kuǎn |
32 | Kỳ mới nhất | 最新一期 | zuì xīn yī qī |
33 | Mạng lưới gửi tiền | 汇兑网 | huì duì wǎng |
34 | Máy bán tem tự động | 邮票自动出售机 | yóu piào zì dòng chū shòu jī |
35 | Máy tính bưu phí | 邮资机 | yóu zī jī |
36 | Một bộ tem kỷ niệm一 | 套邮票 | tào yóu piào |
37 | Ngân hàng dự trữ bưu điện | 邮政储蓄银行 | yóu zhèng chǔ xù yín xíng |
38 | Người (thích) chơi tem | 集邮爱好者 | jí yóu ài hǎo zhě |
39 | Người chơi tem | 集邮家 | jí yóu jiā |
40 | Người gửi tiền | 汇款人 | huì kuǎn rén |
41 | Người nhận tiền | 收款人 | shōu kuǎn rén |
42 | Nhân viên bưu điện | 邮政人员 | yóu zhèng rén yuán |
43 | Nơi đặt mua báo | 订报处 | dìng bào chù |
44 | Nơi đóng gói | 包裹间 | bāo guǒ jiān |
45 | Nơi gửi gói bưu kiện | 奇包裹处 | qí bāo guǒ chù |
46 | Nơi gửi thư bảo đảm | 寄挂号信处 | jì guà hào xìn chù |
47 | Nơi gửi tiền đi | 汇款处 | huì kuǎn chù |
48 | Phiếu chuyển tiền | 汇票 | huì piào |
49 | Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin) | 问询处 | wèn xún chù |
50 | Quá cân | 超重 | chāo zhòng |
51 | Quầy bán tem | 售邮票处 | shòu yóu piào chù |
52 | Sổ sưu tập tem | 集邮簿 | jí yóu bù |
53 | Sưu tầm tem (chơi tem) | 集邮 | jí yóu |
54 | Tập san theo kỳ | 期刊 | qī kān |
55 | Tàu bưu điện | 邮政船 | yóu zhèng chuán |
56 | Tem kỷ niệm | 纪念邮票 | jì niàn yóu piào |
57 | Thùng gỗ | 木箱 | mù xiāng |
58 | Tờ khai hải quan | 海关申报单 | hǎi guān shēn bào dān |
59 | Tổng cục bưu chính | 邮政总局 | yóu zhèng zǒng jú |
60 | Túi bưu điện | 邮袋 | yóu dài |
61 | Vải gói bọc | 包裹布 | bāo guǒ bù |
62 | Xe bưu chính | 邮车 | yóu chē |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ấn nhầm số | 拨错号 | bō cuò hào |
2 | Ấn số | 拨号 | bō hào |
3 | Bấm số theo mạch xung | 脉冲拨号 | mài chōng bō hào |
4 | Bàn phím | 拨号盘 | bō hào pán |
5 | Bốt điện thoại công cộng | 公用电话亭 | gōng yòng diàn huà tíng |
6 | Cáp điện | 电缆 | diàn lǎn |
7 | Chuông điện thoại | 电话铃 | diàn huà líng |
8 | Đang gọi điện thoại | 在打电话 | zài dǎ diàn huà |
9 | Dây điện | 电线 | diàn xiàn |
10 | Di chuyển dây | 移线 | yí xiàn |
11 | Điện thoại chuyên dụng | 转用电话 | zhuǎn yòng diàn huà |
12 | Điện thoại có hình ảnh | 可视电话 | kě shì diàn huà |
13 | Điện thoại công cộng | 公用电话 | gōng yòng diàn huà |
14 | Điện thoại để bàn | 桌用电话 | zhuō yòng diàn huà |
15 | Điện thoại di động | 移动电话 | yí dòng diàn huà |
16 | Điện thoại đường dài | 长途电话 | cháng tú diàn huà |
17 | Điện thoại fax | 电话传真 | diàn huà chuán zhēn |
18 | Điện thoại ghi âm | 录音电话 | lù yīn diàn huà |
19 | Điện thoại khẩn cấp | 紧急电话 | jǐn jí diàn huà |
20 | Điện thoại nghe trộm | 窃听电话 | qiè tīng diàn huà |
21 | Điện thoại nhắn tin | 传呼电话 | chuán hū diàn huà |
22 | Điện thoại nội hạt | 市内电话 | shì nà diàn huà |
23 | Điện thoại quốc tế | 国际电话 | guó jì diàn huà |
24 | Điện thoại riêng | 私人电话 | sī rén diàn huà |
25 | Điện thoại treo tường | 墙式电话 | qiáng shì diàn huà |
26 | Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ | 对讲电话 | duì jiǎng diàn huà |
27 | Điện thoại truyền hình | 电视电话 | diàn shì diàn huà |
28 | Điện thoại tự động | 自动电话 | zì dòng diàn huà |
29 | Điện thoại tự động | 自动电话机 | zì dòng diàn huà jī |
30 | Điện thoại vô tuyến | 无线电话 | wú xiàn diàn huà |
31 | Đổi dây | 换线 | huàn xiàn |
32 | Đường dây bận | 占线 | zhàn xiàn |
33 | Đường dây rỗi (không có người gọi) | 空线 | kōng xiàn |
34 | Gác máy (điện thoại) | 挂断 | guà duàn |
35 | Ghi lại lời nói | 留言 | liú yán |
36 | Gọi điện thoại | 打电话 | dǎ diàn huà |
37 | Gọi không được | 打不通 | dǎ bù tōng |
38 | Gọi thẳng trực tiếp | 直播 | zhí bō |
39 | Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại) | 电话会议 | diàn huà huì yì |
40 | Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín) | 电信会义 | diàn xìn huì yì |
41 | Không có người nhận | 没人接! | méi rén jiē ! |
42 | Mã hóa theo mạch xung | 脉冲编码 | mài chōng biān mǎ |
43 | Máy bộ đàm | 步话机 | bù huà jī |
44 | Máy chỉ thị âm tần | 音频指示器 | yīn pín zhǐ shì qì |
45 | Máy điện thoại | 电话机 | diàn huà jī |
46 | Máy phụ | 分机 | fēn jī |
47 | Máy thu phát | 录放话机 | lù fàng huà jī |
48 | Ngắt dây | 拆线 | chāi xiàn |
49 | Nghe không rõ | 听不清 | tīng bù qīng |
50 | Người gọi | 发话人 | fā huà rén |
51 | Người nhận điện thoại | 接线员 | jiē xiàn yuán |
52 | Nhận điện thoại | 接电话 | jiē diàn huà |
53 | Nối dây | 接线 | jiē xiàn |
54 | Nơi nhận điện thoại | 受话地 | shòu huà dì |
55 | Ống nghe | 电话话筒 | diàn huà huà tǒng |
56 | Phím (nút) gọi lại | 重拨键 | zhòng bō jiàn |
57 | Phím câm (không để âm thanh phát ra) | 哑音键 | yǎ yīn jiàn |
58 | Phím điều chỉnh chuông điện thoại | 鸣铃器控制键 | míng líng qì kòng zhì jiàn |
59 | Số điện thoại | 电话号码 | diàn huà hào mǎ |
60 | Số điện thoại | 电话簿 | diàn huà bù |
61 | Sổ ghi nội dung điện thoại | 电话记录本 | diàn huà jì lù běn |
62 | Tai nghe điện thoại | 电话耳机 | diàn huà ěr jī |
63 | Tiếng ấn số | 拨号声 | bō hào shēng |
64 | Tín hiệu báo máy bận | 忙音 | máng yīn |
65 | Tổng đài điện thoại | 电话交换机 | diàn huà jiāo huàn jī |
66 | Tổng đài điện thoại (máy chủ) | 电话总机 | diàn huà zǒng jī |
67 | Tổng đài điện thoại tự động | 自动交换机 | zì dòng jiāo huàn jī |
68 | Trung tâm điện thoại | 电话局 | diàn huà jú |
69 | Xin đừng gác máy | 别挂 | bié guà |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăngten chảo | 抛物面天线 | pāo wù miàn tiān xiàn |
2 | Báo chí theo đường fax | 传真报纸 | chuán zhēn bào zhǐ |
3 | Biên lai thu tiền điện báo | 电报费收据 | diàn bào fèi shōu jù |
4 | Cáp điện | 电缆 | diàn lǎn |
5 | Cáp điện ngầm | 地下电缆 | dì xià diàn lǎn |
6 | Cáp điện ngầm dưới biển | 海底电缆 | hǎi dǐ diàn lǎn |
7 | Cáp quang thông tin | 通信纤维 | tōng xìn xiān wéi |
8 | Cước phí điện báo | 电报费 | diàn bào fèi |
9 | Đánh điện | 打电报 | dǎ diàn bào |
10 | Điện báo lễ nghi | 礼仪电报 | lǐ yí diàn bào |
11 | Điện báo mã số lóng | 暗码电报 | àn mǎ diàn bào |
12 | Điện báo mật mã | 密码电报 | mì mǎ diàn bào |
13 | Điện báo qua fax | 传真电报 | chuán zhēn diàn bào |
14 | Điện báo quốc tế | 国际电报 | guó jì diàn bào |
15 | Điện báo tải ba (truyền bằng sóng) | 载波电报 | zǎi bō diàn bào |
16 | Điện báo theo đường dây riêng | 专线电报 | zhuān xiàn diàn bào |
17 | Điện báo theo fax vô tuyến điện | 无线电传真电报 | wú xiàn diàn chuán zhēn diàn bào |
18 | Điện báo theo sóng phản hồi | 回波电报 | huí bō diàn bào |
19 | Điện báo thông thường | 普通电报 | pǔ tōng diàn bào |
20 | Điện báo tin tức | 新闻电报 | xīn wén diàn bào |
21 | Điện báo trong nước | 国内电报 | guó nà diàn bào |
22 | Điện báo tự động | 自动电报 | zì dòng diàn bào |
23 | Điện báo văn bản rõ ràng | 明文电报 | míng wén diàn bào |
24 | Điện báo vô tuyến | 无线电报 | wú xiàn diàn bào |
25 | Điện báo xã giao | 交际电报 | jiāo jì diàn bào |
26 | Điện chia buồn | 唁电 | yàn diàn |
27 | Điện khẩn | 加急电报 | jiā jí diàn bào |
28 | Điện khẩn | 急电 | jí diàn |
29 | Điện mừng | 贺电 | hè diàn |
30 | Điện thường | 平电 | píng diàn |
31 | Giải mã bức điện | 译电 | yì diàn |
32 | Giấy điện báo | 电报纸 | diàn bào zhǐ |
33 | Giấy in cảm quang | 传真感光纸 | chuán zhēn gǎn guāng zhǐ |
34 | Mã số điện báo | 电报挂号 | diàn bào guà hào |
35 | Máy điện báo đánh chữ | 电传打字机 | diàn chuán dǎ zì jī |
36 | Máy điện báo quân dụng | 军用发报机 | jūn yòng fā bào jī |
37 | Máy điện báo sóng dài | 长波发报机 | cháng bō fā bào jī |
38 | Máy điện báo sóng ngắn | 短波发报机 | duǎn bō fā bào jī |
39 | Máy điện báo vi sóng | 微波电信网 | wēi bō diàn xìn wǎng |
40 | Máy điện báo xách tay | 手提发报机 | shǒu tí fā bào jī |
41 | Máy fax | 传真机 | chuán zhēn jī |
42 | Người đọc bức điện (giải mã) | 译电员 | yì diàn yuán |
43 | Nhân viên điện báo đánh chữ | 电传打字电报员 | diàn chuán dǎ zì diàn bào yuán |
44 | Nội dung bức điện | 电文 | diàn wén |
45 | Phần chính bức điện | 正文 | zhèng wén |
46 | Phần đầu bức điện | 字首 | zì shǒu |
47 | Quyền mã điện báo | 电码本 | diàn mǎ běn |
48 | Rada vi sóng | 微波雷达 | wēi bō léi dá |
49 | Số chữ | 字数 | zì shù |
50 | Thông tin bằng vệ tinh | 卫星通信 | wèi xīng tōng xìn |
51 | Thư tín (điện thư) | 书信电 | shū xìn diàn |
52 | Trạm chuyển sóng từ vệ tinh | 卫星转播站 | wèi xīng zhuǎn bō zhàn |
53 | Trạm điện thoại vô tuyến | 无线电话站 | wú xiàn diàn huà zhàn |
54 | Trung tâm điện báo | 电报局 | diàn bào jú |
55 | Truyền dẫn bằng nhiều đường | 多路传输 | duō lù chuán shū |
56 | Truyền điện báo qua fax | 传真电报输送 | chuán zhēn diàn bào shū sòng |
57 | Vệ tinh thông tin | 通信卫信 | tōng xìn wèi xìn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |