Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bào ngư | 鲍鱼 | bào yú |
2 | Bong bóng cá | 鱼鳔 | yú biào |
3 | Bụng cá | 鱼肚 | yú dù |
4 | Cá ba đuôi | 金鱼 | jīn yú |
5 | Cá bạc | 银鱼 | yín yú |
6 | Cá be be | 曹白鱼 | cáo bái yú |
7 | Cá bơn | 鲽鱼 | dié yú |
8 | Cá bơn | 板鱼 | bǎn yú |
9 | Cá bơn | 箬鳎鱼 | ruò tǎ yú |
10 | Cá chào mào | 竹麦鱼 | zhú mài yú |
11 | Cá chép | 鲫鱼 | jì yú |
12 | Cá chép | 鲤鱼 | lǐ yú |
13 | Cá chép | 白鲢 | bái lián |
14 | Cá chép đỏ | 红鲤鱼 | hóng lǐ yú |
15 | Cá chép hoa | 花鲢 | huā lián |
16 | Cá chim | 鲳鱼 | chāng yú |
17 | Cá chim trắng | 银鲳 | yín chāng |
18 | Cá chó | 梭鱼 | suō yú |
19 | Cá chuồn | 飞鱼 | fēi yú |
20 | Cá cờ | 旗鱼 | qí yú |
21 | Cá đầu to | 胖头鱼 | pàng tóu yú |
22 | Cá diêu | 鳐鱼 | yáo yú |
23 | Cá đối | 鲻鱼 | zī yú |
24 | Cá đối | 比目鱼 | bǐ mù yú |
25 | Cá đối lớn | 大比目鱼 | dà bǐ mù yú |
26 | Cá đuối | 鹞鱼 | yào yú |
27 | Cá đuôi phượng | 凤尾鱼 | fèng wěi yú |
28 | Cá ê phin | 黑线鳕鱼 | hēi xiàn xuě yú |
29 | Cá giống | 鱼苗 | yú miáo |
30 | Cá hố | 带鱼 | dài yú |
31 | Cá hoa vàng | 黄花鱼 | huáng huā yú |
32 | Cá hồi | 鲑鱼 | guī yú |
33 | Cá hồi | 鳟鱼 | zūn yú |
34 | Cá hồi | 大马哈鱼 | dà mǎ hā yú |
35 | Cá hồng | 红鱼 | hóng yú |
36 | Cá kình | 鲸鱼 | jīng yú |
37 | Cá long tỉnh | 龙井鱼 | lóng jǐng yú |
38 | Cá lược | 梳子鱼 | shū zǐ yú |
39 | Cá mập | 鲨鱼 | shā yú |
40 | Cá mè | 鲢鱼 | lián yú |
41 | Cá miệng tròn | 八目鱼 | bā mù yú |
42 | Cá mo ruy | 鳕鱼 | xuě yú |
43 | Cá mực | 鱿鱼 | yóu yú |
44 | Cá mực | 乌贼 | wū zéi |
45 | Cá ngừ california | 金枪鱼 | jīn qiāng yú |
46 | Cá nha tuyết | 牙鳕鱼 | yá xuě yú |
47 | Cá nhám góc | 鳍鱼 | qí yú |
48 | Cá nheo | 鲇鱼 | nián yú |
49 | Cá nhu | 柔鱼 | róu yú |
50 | Cá pecca | 鲈鱼 | lú yú |
51 | Cá phèn | 刀鱼 | dāo yú |
52 | Cá quả, cá chuối | 乌鱼 | wū yú |
53 | Cá rutilut (thuộc họ cá chép) | 石斑鱼 | shí bān yú |
54 | Cá sao | 星鱼 | xīng yú |
55 | Cá sardine | 沙丁鱼 | shā dīng yú |
56 | Cá sấu | 鳄鱼 | è yú |
57 | Cá sòng | 竹荚鱼 | zhú jiá yú |
58 | Cá sộp | 狗鱼 | gǒu yú |
59 | Cá sư tử | 狮子鱼 | shī zǐ yú |
60 | Cá tầm | 鲟鱼 | xún yú |
61 | Cá thanh ngư | 鲭鱼 | qīng yú |
62 | Cá thu | 秋刀鱼 | qiū dāo yú |
63 | Cá tin ca(họ cá chép) | 鲩鱼 | huàn yú |
64 | Cá trạch | 泥鳅 | ní qiū |
65 | Cá trắm cỏ | 草鱼 | cǎo yú |
66 | Cá trắng | 白鱼 | bái yú |
67 | Cá trèn | 鲡鱼 | lí yú |
68 | Cá trèn, cá chình | 白鳝 | bái shàn |
69 | Cá trích | 鲱鱼 | fēi yú |
70 | Cá trích dày mình | 鲥鱼 | shí yú |
71 | Cá trống | 零鱼 | líng yú |
72 | Cá tuế(họ cá chép) | 鲦鱼 | tiáo yú |
73 | Cá vên | 鳊鱼 | biān yú |
74 | Cá vì | 鲔鱼 | wěi yú |
75 | Cái xiên cá | 鱼叉 | yú chā |
76 | Con bạch tuộc | 章鱼 | zhāng yú |
77 | Con lươn | 鳝鱼 | shàn yú |
78 | Con lươn | 黄鳝 | huáng shàn |
79 | Đuôi cá | 鱼尾 | yú wěi |
80 | Giỏ cá | 鱼篓 | yú lǒu |
81 | Khoang cá | 鱼舱 | yú cāng |
82 | Lưới đánh cá | 鱼网 | yú wǎng |
83 | Mồm cá | 鱼唇 | yú chún |
84 | Trứng cá | 鱼卵 | yú luǎn |
85 | Vây cá | 鱼翅 | yú chì |
86 | Vẩy cá | 鱼鳞 | yú lín |
87 | Xương cá | 鱼刺 | yú cì |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |