Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bánh | 饼 | bǐng |
2 | Bánh bao | 大包子 | dà bāo zǐ |
3 | Bánh bích quy | 饼干 | bǐng gān |
4 | Banh cam vòng | 炸面卷 | zhà miàn juàn |
5 | Bánh chưng | 粽子 | zòng zǐ |
6 | Bánh có nhân | 馅饼 | xiàn bǐng |
7 | Bánh cốm | 扁米饼 | biǎn mǐ bǐng |
8 | Bánh cracker kem | 奶油梳打饼干 | nǎi yóu shū dǎ bǐng gān |
9 | Bánh cuốn | 粉卷 | fěn juàn |
10 | Bánh cuộn bơ | 奶油卷 | nǎi yóu juàn |
11 | Bánh đa nem | 粉皮 | fěn pí |
12 | Bánh đậu xanh | 绿豆糕 | lǜ dòu gāo |
13 | Bánh ga tô | 蛋糕 | dàn gāo |
14 | Bánh ga tô bạc hà | 薄荷糕 | bó hé gāo |
15 | Bánh ga tô café | 咖啡糕 | kā fēi gāo |
16 | Bánh ga tô hạnh nhân | 果仁蛋糕 | guǒ rén dàn gāo |
17 | Bánh ga tô hình cây | 树形蛋糕 | shù xíng dàn gāo |
18 | Bánh ga tô kem | 冰淇淋蛋糕 | bīng qí lín dàn gāo |
19 | Bánh ga tô nhân hạt dẻ | 栗子蛋糕 | lì zǐ dàn gāo |
20 | Bánh ga tô nhân hoa quả | 水果蛋糕 | shuǐ guǒ dàn gāo |
21 | Bánh ga tô sơn tra | 山楂糕 | shān zhā gāo |
22 | Bánh ga tô tầng | 夹层蛋糕 | jiā céng dàn gāo |
23 | Bánh giò | 米粉粽 | mǐ fěn zòng |
24 | Bánh gừng | 姜饼 | jiāng bǐng |
25 | Bánh hamburger | 牛肉饼 | niú ròu bǐng |
26 | Bánh kẹp thịt (hot dog) | 热狗 | rè gǒu |
27 | Bánh Madeira | 马德拉蛋糕 | mǎ dé lā dàn gāo |
29 | Bánh mỳ | 面包 | miàn bāo |
31 | Bánh mỳ bagel | 百士卷 | bǎi shì juàn |
32 | Bánh mỳ batoong | 短棍面包 | duǎn gùn miàn bāo |
33 | Bánh mỳ bơ | 奶油面包 | nǎi yóu miàn bāo |
34 | Bánh mỳ đen | 黑面包 | hēi miàn bāo |
35 | Bánh mỳ hấp ( màn thầu ) | 馒头 | mán tóu |
36 | Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng | 红肠面包 | hóng cháng miàn bāo |
37 | Bánh mỳ khô | 面包干 | miàn bāo gān |
38 | Bánh mỳ kiểu Pháp | 法式小面包 | fǎ shì xiǎo miàn bāo |
39 | Bánh mỳ lên men tự nhiên | 自然发酵面包 | zì rán fā jiào miàn bāo |
40 | Bánh mỳ trắng | 白面包 | bái miàn bāo |
41 | Bánh mỳ tròn nhỏ | 小圆面包 | xiǎo yuán miàn bāo |
42 | Bánh nhân thịt | 肉饼 | ròu bǐng |
43 | Bánh nướng | 月饼 | yuè bǐng |
44 | Bánh quế | 华夫饼 | huá fū bǐng |
45 | Bánh quế, bánh thánh | 华夫饼干 | huá fū bǐng gān |
46 | Bánh quy giòn | 脆饼干 | cuì bǐng gān |
47 | Bánh quy kẹp bơ | 奶油夹心饼干 | nǎi yóu jiā xīn bǐng gān |
48 | Bánh quy mỏng | 薄脆饼干 | bó cuì bǐng gān |
49 | Bánh quy mùi rượu | 酒香饼干 | jiǔ xiāng bǐng gān |
50 | Bánh quy ngọt | 曲奇饼, 甜饼干 | qū qí bǐng , tián bǐng gān |
51 | Bánh quy nước gừng brandy | 白兰地姜汁饼干 | bái lán dì jiāng zhī bǐng gān |
52 | Bánh quy sôcôla | 巧克力饼干 | qiǎo kè lì bǐng gān |
53 | Bánh quy thập cẩm | 什锦饼干 | shí jǐn bǐng gān |
54 | Bánh rán | 煎饼 | jiān bǐng |
55 | Bánh su | 泡夫 | pào fū |
56 | Bánh su kem | 奶油泡夫 | nǎi yóu pào fū |
57 | Bánh sữa | 奶粗饼 | nǎi cū bǐng |
58 | Bánh sừng bò | 羊角面包 | yáng jiǎo miàn bāo |
59 | Bánh tráng | 薄饼 | bó bǐng |
60 | Bánh trôi | 汤圆 | tāng yuán |
61 | Bánh trung thu | 月饼 | yuè bǐng |
62 | Bánh xèo | 煎饼 | jiān bǐng |
63 | Bánh xếp mặn | 烙饼 | lào bǐng |
64 | Bánh xốp sôcôla | 巧克力酥 | qiǎo kè lì sū |
65 | Bánh xốp sôcôla bơ | 巧克力奶油酥 | qiǎo kè lì nǎi yóu sū |
66 | Bánh xu – xê | 苏塞饼 | sū sāi bǐng |
67 | Cây xúc xích | 香肠肉卷 | xiāng cháng ròu juàn |
68 | Cheeseburger | 吉士汉堡 | jí shì hàn bǎo |
69 | Ổ bánh mỳ | 面包卷 | miàn bāo juàn |
70 | Ổ bánh mỳ café | 咖啡面包卷 | kā fēi miàn bāo juàn |
71 | Ổ bánh mỳ dài | 棒状面包卷 | bàng zhuàng miàn bāo juàn |
72 | Ổ bánh mỳ pho mát | 奶酪面包卷 | nǎi lào miàn bāo juàn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |