Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Gỗ bách | 柏木 | bǎi mù |
2 | Gỗ bạch đàn | 桉树 | ān shù |
3 | Gỗ bạch dương | 桦木 | huà mù |
4 | Gỗ Bằng Lăng Dà | 大花紫薇 | dà huā zǐ wēi |
5 | Gỗ băng phiến/gỗ long não | 樟木 | zhāng mù |
6 | Gỗ cà chí | 鸡翅木 | jī chì mù |
7 | Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐ tán mù |
8 | Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐ tán mù |
9 | Gỗ Cẩm Lai hộp Ba | 巴地黄檀 | bā dì huáng tán |
10 | Gỗ cây hạt dẻ | 栗子木 | lì zǐ mù |
11 | Gỗ cây sến, cứng và chắc. Pǔ zi | 朴子 (铁木的一种) | pǔ zǐ ( tiě mù de yī zhǒng ) |
12 | Gỗ Chò chỉ | 黄梢木 | huáng shāo mù |
13 | Gỗ cứng | 硬木 | yìng mù |
14 | Gỗ dán | 胶合板 | jiāo hé bǎn |
15 | Gỗ dép đỏ | 紫檀 | zǐ tán |
16 | Gỗ đỏ Gǔ | 古缅茄樹 | gǔ miǎn qié shù |
17 | Gỗ ép | 夹板 | jiā bǎn |
18 | Gỗ Gụ lau | 油楠 | yóu nán |
19 | Gỗ Gụ mật | 白鹤树 | bái hè shù |
20 | Gỗ hương | 花梨木 | huā lí mù |
21 | Gỗ hương | 花梨木 | huā lí mù |
22 | Gỗ lim | 铁杉 | tiě shān |
23 | Gỗ lim | 格木 | gé mù |
24 | Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim Gé mù | 格木 (铁木的一种) | gé mù ( tiě mù de yī zhǒng ) |
25 | Gỗ mít | 菠萝蜜木 | bō luó mì mù |
26 | Gỗ mun | 乌纹木 (乌木) | wū wén mù ( wū mù ) |
27 | Gỗ nhãn | 龙眼木 | lóng yǎn mù |
28 | Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) | 元木 | yuán mù |
29 | Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) | 木板 | mù bǎn |
30 | Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) | 杂木 (不结实) | zá mù ( bù jié shí ) |
31 | Gỗ tếch | 柚木 | yóu mù |
32 | Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
33 | Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
34 | Gỗ xốp/gỗ nhẹ | 软木 | ruǎn mù |
35 | Gỗ xưa | 黄花梨木 | huáng huā lí mù |
36 | Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ | 原木 | yuán mù |
37 | Pơ-mu | 鸡柚木 | jī yóu mù |
38 | Tấm bảng kết hợp | 复合板 | fù hé bǎn |
39 | Tấm gỗ | 板材 | bǎn cái |
40 | Tấm xơ ép | 纤维板 | xiān wéi bǎn |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |