Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ác là | 喜鹊 | xǐ què |
2 | bạc má bụng vàng | 黄肚大山雀 | huáng dù dà shān què |
3 | bạc má, chi chi | 大山雀 | dà shān què |
4 | bách thanh | 伯劳 | bó láo |
5 | bách thanh đuôi dài | 长尾伯劳 | cháng wěi bó láo |
6 | bách thanh nhỏ | 体小伯劳 | tǐ xiǎo bó láo |
7 | bìm bịp lớn | 大毛鸡/ 鸦鹃 | dà máo jī / yā juān |
8 | bìm bịp nhỏ | 小毛鸡 | xiǎo máo jī |
9 | Bồ câu | 鸽子 | gē zǐ |
10 | bồ câu đưa thư | 信鸽 | xìn gē |
11 | bồ câu lông xám | 灰羽鸽 | huī yǔ gē |
12 | bồ câu nuôi | 家鸽 | jiā gē |
13 | Bồ câu nuôi | 家鸽 | jiā gē |
14 | bồ câu viễn khách, bồ câu rừng | 旅行鸽 | lǚ xíng gē |
15 | bồ nông | 鹈鹕 | tí hú |
16 | Bói cá | 翠鸟 | cuì niǎo |
17 | bồng chanh rừng | 斑头大翠鸟 | bān tóu dà cuì niǎo |
18 | bồng chanh, bói cá sông | 普通翠鸟 | pǔ tōng cuì niǎo |
19 | Cánh cụt | 企鹅 | qǐ é |
20 | Cắt | 隼 | sǔn |
21 | chào bẻo bờm | 发冠卷尾鸟 | fā guān juàn wěi niǎo |
22 | chào mào | 红耳鹎 | hóng ěr bēi |
23 | chèo bẻo | 卷尾鸟 | juàn wěi niǎo |
24 | chìa vôi | 鹡鸰 | jí líng |
25 | Chích | 莺 | yīng |
26 | chích bông bụng/đầu vàng | 金头缝叶莺 | jīn tóu féng yè yīng |
27 | chích bông đuôi dài | 长尾缝叶莺 | cháng wěi féng yè yīng |
28 | chích chòe | 鹊鸲 | què qú |
29 | chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng | 白腰鹊鸲 | bái yāo què qú |
30 | chiền chiện đồng hung | 棕扇尾莺 | zōng shàn wěi yīng |
31 | chiền chiện đồng vàng | 金头扇尾莺 | jīn tóu shàn wěi yīng |
32 | chim | 飞禽 | fēi qín |
33 | chim kiwi | 无翼鸟 | wú yì niǎo |
34 | Chim rừng | 野禽 | yě qín |
35 | chim ruồi, chim ong | 蜂鸟 | fēng niǎo |
36 | Choi choi | 鸻(鸟) | héng ( niǎo ) |
37 | Cổ đỏ | 知更鸟 | zhī gēng niǎo |
38 | cò lạo xám | 乳白鹳 | rǔ bái guàn |
39 | cò lửa | 黄小鹭 | huáng xiǎo lù |
40 | cò ma | 牛背鹭 | niú bèi lù |
41 | cò nhạn, cò ốc | 钳嘴鹳 | qián zuǐ guàn |
42 | cò thìa | 琵鹭 | pí lù |
43 | cò trắng | 白鹭 | bái lù |
44 | cò xanh | 绿鹭 | lǜ lù |
45 | Cốc | 鸬鹚 | lú cí |
46 | cốc biển | 军舰鸟 | jūn jiàn niǎo |
47 | cốc đế | 普通鸬鹚 | pǔ tōng lú cí |
48 | cốc đen | 小鸬鹚 | xiǎo lú cí |
49 | Công | 孔雀 | kǒng què |
50 | cu cu | 布谷鸟 | bù gǔ niǎo |
51 | Cu gáy | 斑鸠 | bān jiū |
52 | cu gáy | 斑鸠 | bān jiū |
53 | cú lợn | 草鸮 | cǎo xiāo |
54 | cu luồng | 绿痴金鸠 | lǜ chī jīn jiū |
55 | cú mèo | 猫头鹰 | māo tóu yīng |
56 | cú muỗi | 夜莺 | yè yīng |
57 | cu ngói | 火斑鸠 | huǒ bān jiū |
58 | cu sen | 山斑鸠 | shān bān jiū |
59 | cú vọ | 鸺鹠 | xiū liú |
60 | cú vọ mặt trắng | 领鸺鹠 | lǐng xiū liú |
61 | cun cút | 三趾鹑 | sān zhǐ chún |
62 | Cuốc | 苦恶鸟 | kǔ è niǎo |
63 | Cút | 鹌鹑 | ān chún |
64 | Đa đa, gà gô | 鹧鸪 | zhè gū |
65 | đà điểu | 鸵鸟 | tuó niǎo |
66 | đà điểu châu Mỹ | 美洲鸵鸟 | měi zhōu tuó niǎo |
67 | đà điều châu Phi | 非洲鸵鸟 | fēi zhōu tuó niǎo |
68 | đà điểu châu Úc | 澳洲鸵鸟 | ào zhōu tuó niǎo |
69 | đà điểu đầu mào | 鹤鸵,食火鸡 | hè tuó , shí huǒ jī |
70 | dạ oanh | 夜莺 | yè yīng |
71 | Đại bàng | 雕 | diāo |
72 | Đàn lia, thiên cầm | 琴鸟 | qín niǎo |
73 | Đầu rìu | 戴胜鸟 | dài shēng niǎo |
74 | diệc lửa | 草鹭 | cǎo lù |
75 | diệc xám | 苍鹭 | cāng lù |
76 | diều cá | 鱼雕 | yú diāo |
77 | diều hâu | 黑鸢 | hēi yuān |
78 | diều hoa | 大冠鹫 | dà guān jiù |
79 | diều lửa | 栗鸢 | lì yuān |
80 | diều mướp | 白尾鹞 | bái wěi yào |
81 | dô nách xám | 灰燕鸻 | huī yàn héng |
82 | Dodo | 渡渡鸟、孤鸽 | dù dù niǎo 、 gū gē |
83 | dù dì | 渔鸮 | yú xiāo |
84 | Én | 褐雨燕 | hè yǔ yàn |
85 | gà đồng, cúm núm | 黑水鸡 | hēi shuǐ jī |
86 | gà lôi hồng tía | 戴氏鹇 | dài shì xián |
87 | gà lôi lam mào đen | 皇鹇 | huáng xián |
88 | gà lôi lam mào trắng | 爱氏鹇 | ài shì xián |
89 | gà lôi nước | 水雉 | shuǐ zhì |
90 | gà lôi trắng | 白鹇 | bái xián |
91 | gà nước | 秧鸡 | yāng jī |
92 | gà so cổ hung | 橙颈山鹧鸪 | chéng jǐng shān zhè gū |
93 | gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
94 | gà tiền mặt đỏ | 眼斑孔雀雉 | yǎn bān kǒng què zhì |
95 | gà tiền mặt vàng, gà tiền xám | 灰孔雀雉 | huī kǒng què zhì |
96 | gia cầm | 家禽 | jiā qín |
97 | già đẫy Java | 禿鹳 | tū guàn |
98 | già đẫy lớn | 大禿鹳 | dà tū guàn |
99 | giẻ cùi | 红嘴蓝鹊 | hóng zuǐ lán què |
100 | Gõ kiến | 啄木鸟 | zhuó mù niǎo |
101 | gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ | 红颈啄木鸟 | hóng jǐng zhuó mù niǎo |
102 | gõ kiến nhỏ bụng hung | 棕腹啄木鸟 | zōng fù zhuó mù niǎo |
103 | hạc | 鹤 | hè |
104 | hạc cổ trắng | 白颈鹳 | bái jǐng guàn |
105 | hạc đen | 黑鹳 | hēi guàn |
106 | hạc trắng | 白鹳 | bái guàn |
107 | Họa mi | 画眉 | huà méi |
108 | Hoàng Yến | 金丝雀 | jīn sī què |
109 | hoàng yến | 白玉鸟,金丝雀 | bái yù niǎo , jīn sī què |
110 | Hoét | 黑鸟 | hēi niǎo |
111 | Hồng hạc | 火烈鸟 | huǒ liè niǎo |
112 | Hồng tước | 鹪鹩 | jiāo liáo |
113 | Kền kền | 秃鹰 | tū yīng |
114 | kền kền | 秃鹫 | tū jiù |
115 | kền kên khoang cổ, thần ưng Andes | 安地斯秃鹰 | ān dì sī tū yīng |
116 | khướu đầu đen | 黑冠噪鹛 | hēi guān zào méi |
117 | khướu đuôi đỏ | 赤尾噪鹛 | chì wěi zào méi |
118 | khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài | 短尾鹛 | duǎn wěi méi |
119 | khướu mun | 乌穗鹛 | wū suì méi |
120 | khướu vằn đầu đen | 黑冠斑翅鹛 | hēi guān bān chì méi |
121 | Kiwi | 鹬鸵、几维鸟 | yù tuó 、 jǐ wéi niǎo |
122 | loài chim biết hót | 鸣禽 | míng qín |
123 | loài chim di cư | 候鸟 | hòu niǎo |
124 | Loài chim di cư | 候鸟 | hòu niǎo |
125 | loài chim dữ | 猛禽 | měng qín |
126 | lồng chim | 鸟笼 | niǎo lóng |
127 | Mai hoa | 红梅花雀 | hóng méi huā què |
128 | Mòng biển | 海鸥 | hǎi ōu |
129 | mòng biển | 鸥 | ōu |
130 | mòng két | 绿翅鸭 | lǜ chì yā |
131 | mòng két mày trắng | 白眉鸭 | bái méi yā |
132 | ngan cánh trắng | 白翼木鸭 | bái yì mù yā |
133 | Nhàn | 燕鸥 | yàn ōu |
134 | Nhạn | 雁 | yàn |
135 | nhạn hông trắng Xiberi | 白腰燕 | bái yāo yàn |
136 | niệc mỏ vằn | 花冠皱盔犀鸟 | huā guān zhòu kuī xī niǎo |
137 | niệc nâu | 白喉犀鸟 | bái hóu xī niǎo |
138 | ó cá, ưng biển | 鹗,鱼鹰 | è , yú yīng |
139 | ô tác | 鸨 | bǎo |
140 | phượng hoàng đất | 双角犀鸟 | shuāng jiǎo xī niǎo |
141 | quạ đen | 乌鸦 | wū yā |
142 | quạ khoang | 白颈鸦 | bái jǐng yā |
143 | quắm cánh xanh, cò quắm vai trắng | 白肩黑鹮 | bái jiān hēi huán |
144 | quắm lớn, cò quắm lớn | 大鹮 | dà huán |
145 | rẽ gà | 丘鹬 | qiū yù |
146 | rẽ giun lớn, rẽ giun gỗ | 林沙雉 | lín shā zhì |
147 | rẽ giun nhỏ | 姬鹬 | jī yù |
148 | rẽ giun thường | 田鹬 | tián yù |
149 | rồng rộc | 织布鸟 | zhī bù niǎo |
150 | Sáo | 八哥 | bā gē |
151 | sáo đá | 燕八哥 | yàn bā gē |
152 | sáo đá đầu trắng | 丝光椋鸟 | sī guāng liáng niǎo |
153 | sáo mỏ vàng | 八哥 | bā gē |
154 | sáo nâu | 家八哥 | jiā bā gē |
155 | Sâu | 啄花鸟 | zhuó huā niǎo |
156 | Sẻ | 麻雀 | má què |
157 | Sẻ đất, chim sẻ đồng | 鹀 | wú |
158 | Sẻ ngô | 山雀 | shān què |
159 | Sẻ thông | 黄雀 | huáng què |
160 | Sẻ ức đỏ | 红腹灰雀 | hóng fù huī què |
161 | sếu đầu đỏ | 赤颈鹤 | chì jǐng hè |
162 | Sơn ca | 云雀 | yún què |
163 | sơn ca | 百灵鸟,云雀 | bǎi líng niǎo , yún què |
164 | Te te | 麦鸡 | mài jī |
165 | Thiên đường | 极乐鸟,风鸟 | jí lè niǎo , fēng niǎo |
166 | thiên đường đuôi phướn | 寿带鸟 | shòu dài niǎo |
167 | thiên nga | 天鹅 | tiān é |
168 | thiên nga đen | 黑天鹅 | hēi tiān é |
169 | tìm vịt | 八声杜鹃 | bā shēng dù juān |
170 | trĩ | 雉 | zhì |
171 | trĩ đỏ | 环颈雉 | huán jǐng zhì |
172 | trĩ sao | 冠羽雉 | guān yǔ zhì |
173 | tu hu | 噪鹃 | zào juān |
174 | Ưng | 鹰 | yīng |
175 | uyên ương | 鸳鸯 | yuān yāng |
176 | vạc | 夜鹭 | yè lù |
177 | Vàng anh | 黄鹂 | huáng lí |
178 | vẹt | 鹦哥,鹦鹉 | yīng gē , yīng wǔ |
179 | vẹt đầu hồng | 花头鹦鹉 | huā tóu yīng wǔ |
180 | vẹt đầu xám | 灰头鹦鹉 | huī tóu yīng wǔ |
181 | vẹt đuôi dài | 长尾鹦鹉 | cháng wěi yīng wǔ |
182 | vẹt lùn | 短尾鹦鹉 | duǎn wěi yīng wǔ |
183 | vẹt mào | 鸡尾鹦鹉 | jī wěi yīng wǔ |
184 | vẹt ngực đỏ | 绯胸鹦鹉 | fēi xiōng yīng wǔ |
185 | vịt trời | 野鸭 | yě yā |
186 | xít, trích | 紫水鸡 | zǐ shuǐ jī |
187 | Yến | 雨燕 | yǔ yàn |
188 | yến cằm trắng | 小白腰雨燕 | xiǎo bái yāo yǔ yàn |
189 | yến cọ | 棕雨燕 | zōng yǔ yàn |
190 | yến đuôi nhọn họng trắng | 白喉针尾雨燕 | bái hóu zhēn wěi yǔ yàn |
191 | yến đuôi nhọn lưng bạc | 白背针尾雨燕 | bái bèi zhēn wěi yǔ yàn |
192 | yến hàng | 爪哇金丝燕 | zhuǎ wā jīn sī yàn |
193 | yến hông trắng | 白腰雨燕 | bái yāo yǔ yàn |
194 | yểng | 鹩哥 | liáo gē |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |