Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Băng dán | 摩擦带,绝缘胶带 | mó cā dài , jué yuán jiāo dài |
2 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | 开关插座板 | kāi guān chā zuò bǎn |
3 | Bộ làm mát | 冷却器 | lěng què qì |
4 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎo xíng diàn lù kāi guān |
5 | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | 板式换热器: | bǎn shì huàn rè qì : |
6 | Bơm vận chuyển | 输送泵 | shū sòng bèng |
7 | Bóng đèn chỉ báo | 指示燈 | zhǐ shì dēng |
8 | Cái búa sắt | 铁锤 | tiě chuí |
9 | Cái ngắt điện | 断路器 | duàn lù qì |
10 | Cầu chì | 保险丝 | bǎo xiǎn sī |
11 | Chuôi bóng đèn | 灯座 | dēng zuò |
12 | Chuôi đèn ống neon | 日光灯座 | rì guāng dēng zuò |
13 | Chuông điện | 电铃 | diàn líng |
15 | Còi báo hiệu | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
16 | Công tắc | 开关 | kāi guān |
17 | Công tắc chuông điện | 电铃 | diàn líng |
18 | Công tắc đèn | 灯光开关 | dēng guāng kāi guān |
19 | Công tắc hai chiều | 双形道开关 | shuāng xíng dào kāi guān |
20 | Công tắc kéo dây | 拉开关 | lā kāi guān |
21 | Công tăc vặn | 旋转开关 | xuán zhuǎn kāi guān |
22 | Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùn huá yóu |
23 | Dây cáp ba lõi | 三核心电线 | sān hé xīn diàn xiàn |
24 | Dây cáp điện chịu nhiệt | 热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lǎn |
25 | Dây chì | 铅线 | qiān xiàn |
26 | Dây dẫn bằng đồng | 铜导线 | tóng dǎo xiàn |
27 | Dây dẫn cao thế | 高电力导线 | gāo diàn lì dǎo xiàn |
28 | Dây dẫn nhánh | 伸缩电线 | shēn suō diàn xiàn |
29 | Dây điện | 电线 | diàn xiàn |
30 | Đèn bóng tròn | 球形电灯 | qiú xíng diàn dēng |
31 | Đèn neong | 日光灯 | rì guāng dēng |
32 | Đồng hồ đa năng | 多功能测试表 | duō gōng néng cè shì biǎo |
33 | Đồng hồ điện | 电表 | diàn biǎo |
34 | Dụng cụ sửa điện | 电子用具 | diàn zǐ yòng jù |
35 | Đường dẫn, ống dẫn | 管道线 | guǎn dào xiàn |
36 | Đường dây dẫn cao thế | 高电压传输线 | gāo diàn yā chuán shū xiàn |
37 | Đường dây truyền tải | 电流 | diàn liú |
38 | Giá , dụng cụ giữ | 保持器 | bǎo chí qì |
39 | Giá treo, chốt | 凸缘、端子头 | tū yuán, duān zǐ tóu |
40 | Giàn hóa hơi | 蒸发器 | zhēng fā qì |
41 | Khí làm kín | 密封气 | mì fēng qì |
42 | Kìm bấm dây | 断线钳子 | duàn xiàn qián zǐ |
43 | Kìm bấm thường | 胡桃钳 | hú táo qián |
44 | Kìm kẹp tăng | 板钳 | bǎn qián |
45 | Kìm mũi nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
46 | Kìm tuốt vỏ | 剥皮钳 | bō pí qián |
47 | Lắp vào, cài vào | 嵌入 | qiàn rù |
48 | Máy nén tuần hoàn | 循环压缩机 | xún huán yā suō jī |
49 | Máy ổn áp | 典雅器 | diǎn yǎ qì |
50 | Mỏ hàn điện | 点烙铁 | diǎn lào tiě |
51 | Mũ an toàn | 安全帽 | ān quán mào |
52 | Nẹp ống dây | 电缆夹子 | diàn lǎn jiā zǐ |
53 | Nối cầu chì | 结合/导火线 | jié hé / dǎo huǒ xiàn |
54 | Ổ cắm điện | 插口 | chā kǒu |
55 | Ổ cầu chì | 熔断器 | róng duàn qì |
56 | Ổ điện ẩn dưới sàn | 地板下插座 | dì bǎn xià chā zuò |
57 | Ổ điện có dây nối đất | 接地插座 | jiē dì chā zuò |
58 | Ổ điện tường | 墙上插座 | qiáng shàng chā zuò |
59 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện | 适配器 | shì pèi qì |
14 | Phích cắm | 插头 | chā tóu |
60 | Phích cắm | 插头 | chā tóu |
61 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | 伸缩插头 | shēn suō chā tóu |
62 | Phích cắm ba pha | 三相插座 | sān xiāng chā zuò |
63 | Phích cắm có tiếp đất | 接地插座 | jiē dì chā zuò |
64 | Súng bắn nhiệt độ | 测温枪 | cè wēn qiāng |
65 | Thiết bị hóa lỏng | 液化装置 | yè huà zhuāng zhì |
66 | Tua vít | 螺丝起子 | luó sī qǐ zǐ |
67 | Tua vít bốn chiều | 四点螺丝起子 | sì diǎn luó sī qǐ zǐ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |