Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bọ cánh cứng | 甲虫 | jiǎ chóng |
2 | Bò cạp | 蝎子 | xiē zǐ |
3 | Bọ cạp | 蝎子 | xiē zǐ |
4 | Bọ chét | 跳蚤 | tiào zǎo |
5 | Bọ hung | 蜣螂 | qiāng láng |
6 | Bọ ngựa | 螳螂 | táng láng |
7 | Bọ nhảy, bọ chó | 跳蚤 | tiào zǎo |
8 | Bọ que | 竹节虫 | zhú jié chóng |
9 | Bọ rùa | 瓢虫 | piáo chóng |
10 | Bọ vẽ nước | 豉虫 | chǐ chóng |
11 | Bọ xít | 臭虫/蝽 | chòu chóng / chūn |
12 | Bọ xít vải | 茘蝽 | lì chūn |
13 | Bướm | 蝴蝶 | hú dié |
14 | Bướm Kalima, Bướm lá khô | 枯叶蛱蝶 | kū yè jiá dié |
15 | Bướm phượng | 凤蝶 | fèng dié |
16 | Cà cuống | 桂花蝉、田鳖 | guì huā chán 、 tián biē |
17 | Bọ hung | 金龟子 | jīn guī zǐ |
18 | Cánh cam | 大青铜金龟 | dà qīng tóng jīn guī |
19 | Cào cào | 稻蝗 | dào huáng |
20 | Châu chấu | 蝗虫/蚱蜢 | huáng chóng / zhà měng |
21 | Chấy | 头虱 | tóu shī |
22 | Chuồn chuồn | 蜻蜓 | qīng tíng |
23 | Cuốn chiếu | 马陆 | mǎ lù |
24 | Dế mèn | 蟋蟀 | xī shuài |
25 | Dế trũi | 蝼蛄 | lóu gū |
26 | Đỉa | 蚂蟥、水蛭 | mǎ huáng 、 shuǐ zhì |
27 | đom đóm | 萤火虫 | yíng huǒ chóng |
28 | gián | 蟑螂 | zhāng láng |
29 | gián đất | 土鳖 | tǔ biē |
30 | giun | 蚯蚓 | qiū yǐn |
31 | giun đỏ, trùn quế | 红蚯蚓 | hóng qiū yǐn |
32 | kiến | 蚂蚁 | mǎ yǐ |
33 | Mối | 白蚁 | bái yǐ |
34 | mọt gạo | 米象 | mǐ xiàng |
35 | mọt gỗ | 鳞毛粉蠹 | lín máo fěn dù |
36 | muỗi | 蚊子 | wén zǐ |
37 | ngài, bướm đêm | 蛾 | é |
38 | Nha trùng (sâu bông, thuốc lá) | 蚜虫 | yá chóng |
39 | nhặng | 丽蝇 | lì yìng |
40 | nhện | 蜘蛛 | zhī zhū |
41 | nhện lông | 避日蛛 | bì rì zhū |
42 | nhện nước | 水蜘蛛 | shuǐ zhī zhū |
43 | nhộng | 蛹 | yǒng |
44 | niềng niễng | 龙虱 | lóng shī |
45 | ốc sên đất, sên trần | 蛞蝓 | kuò yú |
46 | ong | 蜂 | fēng |
47 | ong bắp cày | 蚂蜂 | mǎ fēng |
48 | ong bầu | 熊蜂 | xióng fēng |
49 | ong mật | 蜜蜂 | mì fēng |
50 | Ong nghệ | 黄蜂 | huáng fēng |
51 | ong vò vẽ | 胡蜂 | hú fēng |
52 | rận | 体虱 | tǐ shī |
53 | rận nước | 水蚤、鱼虫 | shuǐ zǎo 、 yú chóng |
54 | rệp | 臭虫、床虱 | chòu chóng 、 chuáng shī |
55 | rệp cây, rầy mềm | 蚜虫 | yá chóng |
56 | rết | 蜈蚣 | wú gōng |
57 | ruồi | 苍蝇 | cāng yìng |
58 | Ruồi giấm | 果蝇 | guǒ yìng |
59 | ruồi trâu | 牛虻 | niú méng |
60 | sâu bướm | 毛虫 | máo chóng |
61 | sâu đo | 尺蠖 | chǐ huò |
62 | tằm | 蚕 | cán |
63 | Thiêu thân | 飞蛾 | fēi é |
64 | tò vò | 黄蜂/胡蜂 | huáng fēng / hú fēng |
65 | Trùng cánh cứng | 甲虫 | jiǎ chóng |
66 | trùng roi xanh | 眼虫 | yǎn chóng |
67 | ve | 蝉 | chán |
68 | ve sầu | 蝉, 知了 | chán , zhī liǎo |
69 | xén tóc | 天牛 | tiān niú |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |