Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套 | nǚ shì zhī jǐn cháng wài tào |
2 | Áo bành-tô | 大衣 | dà yī |
3 | Áo bơi | 游泳衣 | yóu yǒng yī |
4 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装 | qún shì yǒng zhuāng |
5 | Áo bông | 棉衣 | mián yī |
6 | Áo cánh | 上衣 | shàng yī |
7 | Áo choàng | 卡曲衫 | kǎ qū shān |
8 | Áo cổ đứng | 立领上衣 | lì lǐng shàng yī |
9 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄 | mián ǎo |
10 | Áo có tay | 有袖服装 | yǒu xiù fú zhuāng |
11 | Áo cộc tay của nam | 男式便装短上衣 | nán shì biàn zhuāng duǎn shàng yī |
12 | Áo cụt tay kiểu rộng (áo thụng) | 宽松短上衣 | kuān sōng duǎn shàng yī |
13 | Áo dài của nữ | 长衫 | cháng shān |
14 | Áo đuôi nhạn | 燕尾服 | yàn wěi fú |
15 | Áo gi-lê | 西装背心 | xī zhuāng bèi xīn |
16 | Áo gió | 风衣 | fēng yī |
17 | Áo hai lớp | 夹袄 | jiā ǎo |
18 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式商议 | shuāng miàn shì shāng yì |
19 | Áo hở lưng | 裸背式服装 | luǒ bèi shì fú zhuāng |
20 | Áo jacket | 茄克衫 | qié kè shān |
21 | Áo jacket da | 皮茄克 | pí qié kè |
22 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚茄克 | dài fēng mào de hòu qié kè |
23 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣 | hòu ne dà yī |
24 | Áo khoác bông | 棉大衣 | mián dà yī |
25 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄 | sī mián ǎo |
26 | Áo khoác có lớp lót da | 皮袄 | pí ǎo |
27 | Áo khoác da lông | 毛皮外衣 | máo pí wài yī |
28 | Áo khoác dày | 厚大衣 | hòu dà yī |
29 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣 | qīng biàn dà yī |
30 | Áo khoác ngoài | 马褂 | mǎ guà |
31 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣 | shù yāo wài yī |
32 | Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm | 晨衣 | chén yī |
33 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣 | kuān sōng wài yī |
34 | Áo khoác siêu dày | 特长大衣 | tè cháng dà yī |
35 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣 | kuān sōng zhào yī |
36 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫 | zhào shān |
37 | Áo không có tay | 无袖服装 | wú xiù fú zhuāng |
38 | Áo không đuôi tôm (lễ phục) | 无尾礼服 | wú wěi lǐ fú |
39 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶山 | hú dié shān |
40 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | biān fú shān |
41 | Áo kiểu thể thao | 运动衫 | yùn dòng shān |
42 | Áo kimono (nhật bản) | 和服 | hé fú |
43 | Áo lót | 内衣 | nà yī |
44 | Áo lót bên trong | 衬里背心 | chèn lǐ bèi xīn |
45 | Áo lót của nữ | 女式内衣 | nǚ shì nà yī |
46 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣 | nǚ shì wú xiù kuān nà yī |
47 | Áo lót viền đăng ten ren của nữ | 女式花边胸衣 | nǚ shì huā biān xiōng yī |
48 | Áo mặc trong kiểu trung quốc | 中式小褂 | zhōng shì xiǎo guà |
49 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心 | mián bèi xīn |
50 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心 | wǎng yǎn bèi xīn |
51 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心 | nǚ shì kuān sōng wài chuān bèi xīn |
52 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣 | jǐn shēn duǎn shàng yī |
53 | Áo ngủ của trẻ con | 儿童水衣 | ér tóng shuǐ yī |
54 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chèn shān shì cháng shuì yī |
55 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣 | shuì yī |
56 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫 | jǐn shēn chèn shān |
57 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫 | duǎn xiù chèn shān |
58 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | cháng xiù chèn shān |
59 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男士女衬衫 | fǎng nán shì nǚ chèn shān |
60 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫 | wǎng yǎn chèn shān |
61 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装 | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒng zhuāng |
62 | Áo thể thao | 运动上衣 | yùn dòng shàng yī |
63 | Áo thọ | 寿衣 | shòu yī |
64 | Áo thun t | 恤衫 | xù shān |
65 | Áo tơi | 斗蓬 | dǒu péng |
66 | Áo veston hai mặt | 双面式茄克衫 | shuāng miàn shì qié kè shān |
67 | Áo yếm, áo lót của nữ | 金胸女衬衣 | jīn xiōng nǚ chèn yī |
68 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔ kòu de xī fú |
69 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔ kòu de xī fú |
70 | Âu phục thường ngày | 日常西装 | rì cháng xī zhuāng |
71 | Âu phục, com lê | 西装 | xī zhuāng |
72 | Bao tay áo | 套袖 | tào xiù |
73 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服 | lián shān kù gōng zuò fú |
74 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤 | jǐn shēn yī kù |
75 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装 | niú zī tào zhuāng |
76 | Bộ quần áo liền quần | 裤套装 | kù tào zhuāng |
77 | Bộ quần áo săn | 猎装 | liè zhuāng |
78 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装 | biàn fú tào zhuāng |
79 | Bộ váy nữ | 女裙服 | nǚ qún fú |
80 | Cắt nay, thợ may | 裁缝 | cái féng |
81 | Chiều dài áo | 腰身 | yāo shēn |
82 | Chiều dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
83 | Chiều dài váy | 裙长 | qún cháng |
84 | Chiều rộng của vai | 肩宽 | jiān kuān |
85 | Cổ (áo) | 领口 | lǐng kǒu |
86 | Cổ áo dài, cổ tàu | 旗袍领 | qí páo lǐng |
87 | Cổ bẻ | 翻领 | fān lǐng |
88 | Cổ chữ u | u字领 | u zì lǐng |
89 | Cổ chữ v | v字领 | v zì lǐng |
90 | Cổ cứng | 硬领 | yìng lǐng |
91 | Cổ kiểu peter pan (xứ sở thần thoại), cổ tròn nhỏ | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng |
92 | Cổ mềm | 软领 | ruǎn lǐng |
93 | Cổ nhọn | 尖领 | jiān lǐng |
94 | Cổ tay | 领子 | lǐng zǐ |
95 | Cổ thìa | 汤匙领 | tāng chí lǐng |
96 | Cổ thuyền | 船领 | chuán lǐng |
97 | Cổ vuông | 方口领 | fāng kǒu lǐng |
98 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口 | xiù kǒu |
99 | Cuốn biên, viền vàng | 金银花边 | jīn yín huā biān |
100 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢 | rén zì ne |
101 | Da lộn (da mềm),da thuộc | 绒面革 | róng miàn gé |
102 | Dạ melton | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ne |
103 | Đầm bầu | 孕妇服 | yùn fù fú |
104 | Dây đeo tạp dề | 围裙带 | wéi qún dài |
105 | Đồng phục học sinh | 学生服 | xué shēng fú |
106 | Đường chân kim | 针脚 | zhēn jiǎo |
107 | Đường khâu | 线缝 | xiàn féng |
108 | Hàng len dạ | 毛料,呢子 | máo liào , ne zǐ |
109 | Khuy áo | 纽扣 | niǔ kòu |
110 | Khuy cổ | 领扣 | lǐng kòu |
111 | Khuyết áo | 扭襻 | niǔ pàn |
112 | Kiểu | 款式 | kuǎn shì |
113 | Kiểu quần áo | 服装式样 | fú zhuāng shì yàng |
114 | Lễ phục | 礼服 | lǐ fú |
115 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男士晨礼服 | nán shì chén lǐ fú |
116 | Lễ phục của nữ | 女式礼服 | nǚ shì lǐ fú |
117 | Lễ phục quân đội | 军礼服 | jūn lǐ fú |
118 | Lễ phục thường của nữ | 女士常礼服 | nǚ shì cháng lǐ fú |
119 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸 | chèn shān de yìng qián xiōng |
120 | Lót vai, đệm vai | 垫肩 | diàn jiān |
121 | Lụa thê phi tơ | 塔夫绸 | tǎ fū chóu |
122 | Lụa tơ tằm | 茧绸 | jiǎn chóu |
123 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬 | lǐng chèn |
124 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬 | xiù chèn |
125 | Mũ liền áo | 风帽 | fēng mào |
126 | Nắp túi | 口袋盖 | kǒu dài gài |
127 | Nhung | 法兰绒 | fǎ lán róng |
128 | Nhung kẻ | 灯心绒 | dēng xīn róng |
129 | Nhung lông vịt | 鸭绒 | yā róng |
130 | Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) | 平绒 | píng róng |
131 | Nhung tơ | 丝绒 | sī róng |
132 | Ống quần | 裤腿 | kù tuǐ |
133 | Ống tay | 袖孔 | xiù kǒng |
134 | Ống tay áo | 袖子 | xiù zǐ |
135 | Phần dưới của ống quần | 裤腿下部 | kù tuǐ xià bù |
136 | Phec mơ tuya quần | 裤子拉链 | kù zǐ lā liàn |
137 | Phec mơ tuya, dây kéo | 拉链 | lā liàn |
138 | Pô pơ lin | 毛葛 | máo gé |
139 | Quần áo ăn | 餐服 | cān fú |
140 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎi bīn fú zhuāng |
141 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jī qì féng zhì de yī fú |
142 | Quần áo công sở | 工作服 | gōng zuò fú |
143 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐ fú |
144 | Quần áo da | 皮革服装 | pí gé fú zhuāng |
145 | Quần áo dạ hội | 夜礼服 | yè lǐ fú |
146 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máo pí yī fú |
147 | Quần áo đặt may | 钉制的服装 | dīng zhì de fú zhuāng |
148 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服 | nǚ shì jiā tíng biàn fú |
149 | Quần áo may bằng thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒu gōng féng zhì de yī fú |
150 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiàn chéng fú zhuāng |
151 | Quần áo một màu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yī fú |
152 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōng zhuāng |
153 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xià fú |
154 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
155 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuì yī kù |
156 | Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi | 袋式直统女装 | dài shì zhí tǒng nǚ zhuāng |
157 | Quần áo tết (mùa xuân) | 春装 | chūn zhuāng |
158 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服 | xiù huā yī fú |
159 | Quần áo thường ngày | 家常便服 | jiā cháng biàn fú |
160 | Quần áo trẻ con | 童装 | tóng zhuāng |
161 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng ér fú |
162 | Quần áo vải dầu | 油布衣裤 | yóu bù yī kù |
163 | Quần áo vải hoa | 花衣服 | huā yī fú |
164 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服 | tòu míng de yī fú |
165 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装 | máo jīn bù fú zhuāng |
166 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niú zī kù |
167 | Quần bông | 棉裤 | mián kù |
168 | Quần cộc, quần đùi | 短裤 | duǎn kù |
169 | Quần cưỡi ngựa | 马裤 | mǎ kù |
170 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
171 | Quần hai lớp | 夹裤 | jiā kù |
172 | Quần ka ki | 卡其裤 | kǎ qí kù |
173 | Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
174 | Quần liền tất | 连袜裤 | lián wà kù |
175 | Quần lót | 三角裤 | sān jiǎo kù |
176 | Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chèn kù |
177 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子 | dēng xīn róng kù zǐ |
178 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子 | mián róng kù zǐ |
179 | Quần ống chẽn lửng của nữ | 紧身半长女裤 | jǐn shēn bàn cháng nǚ kù |
180 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐn shēn kù |
181 | Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎ bā kù |
182 | Quần ống túm | 灯笼裤 | dēng lóng kù |
183 | Quần pyjamas | 睡裤 | shuì kù |
184 | Quần rộng | 宽松裤 | kuān sōng kù |
185 | Quần thun | 弹力裤 | dàn lì kù |
186 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤 | kuān sōng shì nǚ kù |
187 | Quần thụng dài | 宽松长裤 | kuān sōng cháng kù |
188 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤 | fān bù kù |
189 | Quần vải oxford | 牛津裤 | niú jīn kù |
190 | Quần váy | 裙裤 | qún kù |
191 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤 | lián shān qún kù |
192 | Quần xẻ đũng (cho trẻ con) | 开裆裤 | kāi dāng kù |
193 | Sợi dacron | 的确凉 | de què liáng |
194 | Sợi len tổng hợp | 毛的确凉 | máo de què liáng |
195 | Sợi terylen | 涤纶 | dí lún |
196 | Sườn xám | 旗袍 | qí páo |
197 | Tấm khoác vai | 披肩 | pī jiān |
198 | Tang phục | 丧服 | sàng fú |
199 | Tay áo | 衬袖 | chèn xiù |
200 | Tay áo nắp | 装袖 | zhuāng xiù |
201 | Terylen ( sợi tổng hợp anh) | 绉丝 | zhòu sī |
202 | Thời trang | 时装 | shí zhuāng |
203 | Thường phục | 便装 | biàn zhuāng |
204 | Thường phục của nữ | 女式便服 | nǚ shì biàn fú |
205 | Tơ lụa | 丝绸 | sī chóu |
206 | Trang phục dân tộc | 民族服装 | mín zú fú zhuāng |
207 | Trang phục hải quân | 海军装 | hǎi jūn zhuāng |
208 | Trang phục kiểu tôn trung sơn | 中山装 | zhōng shān zhuāng |
209 | Trang phục lễ hội | 节日服装 | jié rì fú zhuāng |
210 | Trang phục lính dù | 伞宾服 | sǎn bīn fú |
211 | Trang phục nông dân | 农民服装 | nóng mín fú zhuāng |
212 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | chuán tǒng fú zhuāng |
213 | Túi | 口袋 | kǒu dài |
214 | Túi có nắp | 有盖口袋 | yǒu gài kǒu dài |
215 | Túi để đồng hồ | 表袋 | biǎo dài |
216 | Túi ngực | 上衣胸带 | shàng yī xiōng dài |
217 | Túi phụ | 插袋 | chā dài |
218 | Túi quần | 裤袋 | kù dài |
219 | Túi sau của quần | 裤子后袋 | kù zǐ hòu dài |
220 | Túi sau của váy | 裙子后袋 | qún zǐ hòu dài |
221 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋 | àn dài |
222 | Vải bạt | 帆布 | fān bù |
223 | Vải crepe blister | 泡泡纱 | pào pào shā |
224 | Vải gabardin | 花达呢 | huā dá ne |
225 | Vai ka ki | 卡其布 | kǎ qí bù |
226 | Vải kếp hoa | 乔其纱 | qiáo qí shā |
227 | Vải lót | 衬里 | chèn lǐ |
228 | Vải ngoài (của áo hai lớp) | 衬布 | chèn bù |
229 | Vải nhung | 绒布 | róng bù |
230 | Vải nỉ có hoa văn kẻ sọc, ô vuông… | 花呢 | huā ne |
231 | Vải pô pơ lin | 府绸 | fǔ chóu |
232 | Vải sợi bông | 棉布 | mián bù |
233 | Vái túi | 袋布 | dài bù |
234 | Vải vóc | 衣料 | yī liào |
235 | Vải xéc (beige) | 哔叽 | bì jī |
236 | Vạt áo | 下摆 | xià bǎi |
237 | Váy | 裙裤 | qún kù |
238 | Váy có dây đeo | 背带裙 | bèi dài qún |
239 | Váy dài | 旗袍裙 | qí páo qún |
240 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙 | tuō dì cháng qún |
241 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
242 | Váy hula | 呼拉舞裙 | hū lā wǔ qún |
243 | Váy lá sen | 荷叶边裙 | hé yè biān qún |
244 | Váy liền áo | 连衣裙 | lián yī qún |
245 | Váy liền áo bó người | 紧身连衣裙 | jǐn shēn lián yī qún |
246 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙 | dà tǎn xiōng shì lián yī qún |
247 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù lián yī qún |
248 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙 | chèn shān shì lián yī qún |
249 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裤 | chāo duǎn lián yī kù |
250 | Váy lót dài | 衬裙 | chèn qún |
251 | Váy ngắn | 超短裙 | chāo duǎn qún |
252 | Váy ngắn vừa | 中长裙 | zhōng cháng qún |
253 | Váy nhiều nếp gấp | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún |
254 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún |
255 | Váy ống thẳng | 直统裙 | zhí tǒng qún |
256 | Váy quây | 围裙 | wéi qún |
257 | Váy siêu ngắn | 超超短裙 | chāo chāo duǎn qún |
258 | Váy thêu hoa | 绣花裙 | xiù huā qún |
259 | Viền | 折边 | zhé biān |
260 | Vòng eo | 腰围 | yāo wéi |
261 | Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
262 | Vòng ngực | 胸围 | xiōng wéi |
263 | Y phục trung quốc | 中装 | zhōng zhuāng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |