Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Người buôn bán văn phòng phẩm | 文具商 | wén jù shāng |
2 | Văn phòng phẩm | 文具 | wén jù |
3 | Bút chì | 铅笔 | qiān bǐ |
4 | Bút máy | 钢笔 | gāng bǐ |
5 | Bút lông | 毛笔 | máo bǐ |
6 | Bút vẽ | 画笔 | huà bǐ |
7 | Bút nến màu (bút sáp) | 蜡笔 | là bǐ |
8 | Bút màu | 彩色笔 | cǎi sè bǐ |
9 | Bút bi | 圆珠笔 | yuán zhū bǐ |
10 | Bút chì bấm | 活动铅笔 | huó dòng qiān bǐ |
11 | Bút để ký | 签名笔 | qiān míng bǐ |
12 | Bút chấm mực | 蘸水笔 | zhàn shuǐ bǐ |
13 | Bút dạ quang | 荧光笔 | yíng guāng bǐ |
14 | Bút lông ngỗng | 鹅管笔 | é guǎn bǐ |
15 | Bút kiểu ngòi pháo | 芯式笔 | xīn shì bǐ |
16 | Phấn viết | 粉笔 | fěn bǐ |
17 | Chổi quét sơn, quét vôi | 排笔 | pái bǐ |
18 | Bút than | 炭笔 | tàn bǐ |
19 | Mực | 墨水 | mò shuǐ |
20 | Mực các bon | 炭素墨水 | tàn sù mò shuǐ |
21 | Mực tàu | 墨汁 | mò zhī |
22 | Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết) |
墨盒 | mò hé |
23 | Nghiên | 砚台 | yàn tái |
24 | Giá bút | 笔架 | bǐ jià |
25 | Ống bút | 笔筒 | bǐ tǒng |
26 | Bốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên) |
文房四宝 | wén fáng sì bǎo |
27 | Giấy | 纸 | zhǐ |
28 | Giấy vẽ | 画纸 | huà zhǐ |
29 | Giấy màu | 彩纸 | cǎi zhǐ |
30 | Giấy có nếp nhăn | 绉纹纸 | zhòu wén zhǐ |
31 | Giấy bản | 毛边纸 | máo biān zhǐ |
32 | Giấy nến | 蜡光纸 | là guāng zhǐ |
33 | Giấy tuyên thành | 宣纸 | xuān zhǐ |
34 | Giấy viết thư | 信纸 | xìn zhǐ |
35 | Phong bì | 信封 | xìn fēng |
36 | Giấy đánh máy | 打字纸 | dǎ zì zhǐ |
37 | Giấy than | 复写纸 | fù xiě zhǐ |
38 | Giấy in (photocopy) | 复印纸 | fù yìn zhǐ |
39 | Cái chặn giấy | 镇纸 | zhèn zhǐ |
40 | Sách chữ mẫu để tập viết | 习字帖 | xí zì tiè |
41 | Sách bài tập | 练习本 | liàn xí běn |
42 | Sách làm văn | 作文本 | zuò wén běn |
43 | Vở ghi, sổ ghi | 笔记本 | bǐ jì běn |
44 | Sổ nhật ký | 日记本 | rì jì běn |
45 | Sổ giấy rời | 活页本 | huó yè běn |
46 | Kẹp (cặp) giấy rời | 活页夹 | huó yè jiā |
47 | Tập giấy rời | 活页簿纸 | huó yè bù zhǐ |
48 | Bút xóa | 改正笔 | gǎi zhèng bǐ |
49 | Mực xóa | 改正液 | gǎi zhèng yè |
50 | Thước kẻ thẳng | 直尺 | zhí chǐ |
51 | Ê ke | 三角尺 | sān jiǎo chǐ |
52 | Thước đo độ | 量角器 | liàng jiǎo qì |
53 | Cục tẩy, gôm | 像皮 | xiàng pí |
54 | Lưỡi lam | 刀片 | dāo piān |
55 | Đồ chuốt chì | 卷笔刀 | juàn bǐ dāo |
56 | Dao rọc giấy | 裁纸刀 | cái zhǐ dāo |
57 | Hồ keo | 浆糊 | jiāng hú |
58 | Compa | 圆规 | yuán guī |
59 | Bàn tính | 算盘 | suàn pán |
60 | Máy tính | 计算器 | jì suàn qì |
61 | Máy tính điện tử | 电子计算器 | diàn zǐ jì suàn qì |
62 | Hộp đồ dùng học tập | 文具盒 | wén jù hé |
63 | Cặp sách | 书包 | shū bāo |
64 | Ghim, cái kẹp giấy | 回形针 | huí xíng zhēn |
65 | Đinh ghim | 大头针 | dà tóu zhēn |
66 | Đinh mũ | 图钉 | tú dīng |
67 | Giấy dán | 黏贴纸 | nián tiē zhǐ |
68 | Keo trong suốt | 透明胶 | tòu míng jiāo |
69 | Keo dán hai mặt | 双面胶 | shuāng miàn jiāo |
70 | Cái cặp kẹp tài liệu | 文件夹 | wén jiàn jiā |
71 | Túi đựng tài liệu | 文件袋 | wén jiàn dài |
72 | Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến) |
刻字钢板 | kè zì gāng bǎn |
73 | Bút sắt (để viết giấy nến) | 铁笔 | tiě bǐ |
74 | Giấy nến | 蜡纸 | là zhǐ |
75 | Ruy băng | 色带 | sè dài |
76 | Mực in | 油墨 | yóu mò |
77 | Ghim đóng sách | 订书钉 | dìng shū dīng |
78 | Máy dập ghim | 订书机 | dìng shū jī |
79 | Máy đục lỗ | 打孔机 | dǎ kǒng jī |
80 | Máy đánh chữ | 打字机 | dǎ zì jī |
81 | Máy in ronéo | 油印机 | yóu yìn jī |
82 | Máy photocopy | 复印机 | fù yìn jī |
83 | Máy vi tính | 计算机 | jì suàn jī |
84 | Bàn tính dùng để dạy học | 教学算盘 | jiào xué suàn pán |
85 | Tiêu bản côn trùng | 昆虫标本 | kūn chóng biāo běn |
86 | Bản đồ treo tường | 教学挂图 | jiào xué guà tú |
87 | Bản đồ | 地图 | dì tú |
88 | Tấm bản đồ | 地图板 | dì tú bǎn |
89 | Bản đồ ba chiều | 立体地图 | lì tǐ dì tú |
90 | Quả địa cầu | 地球仪 | dì qiú yí |
91 | Sổ ghi thông tin | 通讯录 | tōng xùn lù |
92 | Album tem | 集邮本 | jí yóu běn |
93 | Album ảnh | 相册 | xiāng cè |
94 | Sổ ký tên | 签名册 | qiān míng cè |
95 | Dụng cụ hội họa | 绘画仪器 | huì huà yí qì |
96 | Chất liệu màu | 颜料 | yán liào |
97 | Chất liệu màu nước | 水彩颜料 | shuǐ cǎi yán liào |
98 | Vải để vẽ | 油画布 | yóu huà bù |
99 | Bảng pha màu | 调色板 | diào sè bǎn |
100 | Dao trộn thuốc màu | 调色刀 | diào sè dāo |
101 | Bàn trộn thuốc màu | 调色碟 | diào sè dié |
102 | Bảng vẽ | 画板 | huà bǎn |
103 | Giá vẽ | 画架 | huà jià |
104 | Tượng thạch cao | 石膏像 | shí gāo xiàng |
105 | Người mẫu | 模特儿 | mó tè ér |
106 | Dao điêu khắc | 雕刻刀 | diāo kè dāo |
107 | Hộp mực dấu | 印台 | yìn tái |
108 | Mực dấu | 印泥 | yìn ní |
109 | Hộp đựng con dấu | 印盒 | yìn hé |
110 | Mực in | 印油 | yìn yóu |
111 | Mực màu | 彩色油墨 | cǎi sè yóu mò |
112 | Mực tàu màu đỏ | 珠墨 | zhū mò |
113 | Bát rửa bút | 洗笔盂 | xǐ bǐ yú |
114 | Dao khắc chữ triện | 篆刻刀 | zhuàn kè dāo |
115 | Cái kéo | 剪刀 | jiǎn dāo |
116 | Khung gương (kính) | 镜框 | jìng kuàng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |