Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | 7-up | 气息 | qì xī |
2 | Bai đắng | 苦啤酒 | kǔ pí jiǔ |
3 | Bia | 啤酒 | pí jiǔ |
4 | Bia chai | 瓶装啤酒 | píng zhuāng pí jiǔ |
5 | Bia đen | 黑啤酒 | hēi pí jiǔ |
6 | Bia gạo | 大米啤酒 | dà mǐ pí jiǔ |
7 | Bia gừng | 姜啤酒 | jiāng pí jiǔ |
8 | Bia lager | 贮陈啤酒 | zhù chén pí jiǔ |
9 | Bia lon | 听装啤酒 | tīng zhuāng pí jiǔ |
10 | Bia mạch nha | 麦芽啤酒 | mài yá pí jiǔ |
11 | Bia nhẹ | 淡啤酒 | dàn pí jiǔ |
12 | Café | 咖啡 | kā fēi |
13 | Café đen | 纯咖啡 | chún kā fēi |
14 | Café hòa tan | 速溶咖啡 | sù róng kā fēi |
15 | Café sữa | 牛奶咖啡 | niú nǎi kā fēi |
16 | Đồ uống liền | 方便饮料 | fāng biàn yǐn liào |
17 | Đồ uống nhẹ (không cồn) | 软性饮料 | ruǎn xìng yǐn liào |
18 | Nước cam | 桔子汁 | jú zǐ zhī |
19 | Nước cam có ga | 桔子汽水 | jú zǐ qì shuǐ |
20 | Nước chanh | 柠檬水 | níng méng shuǐ |
21 | Nước chanh | 莱姆汁 | lái mǔ zhī |
22 | Nước chanh có ga | 柠檬汽水 | níng méng qì shuǐ |
23 | Nước dừa | 椰子汁 | yē zǐ zhī |
24 | Nước gừng khô | 干姜水 | gān jiāng shuǐ |
25 | Nước hoa quả có ga | 果汁汽水 | guǒ zhī qì shuǐ |
26 | Nước khoáng | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ |
27 | Nước ngọt | 汽水 | qì shuǐ |
28 | Nước sôcôla | 巧克力饮料 | qiǎo kè lì yǐn liào |
29 | Nước soda | 苏打水 | sū dǎ shuǐ |
30 | Nước uống chiết xuất từ lúa mạch | 麦乳精饮料 | mài rǔ jīng yǐn liào |
31 | Rượu | 酒 | jiǔ |
32 | Rượu apsin (rượu ngải trắng) | 苦艾酒 | kǔ ài jiǔ |
33 | Rượu Brandy | 白兰地 | bái lán dì |
34 | Rượu cam | 桔子酒 | jú zǐ jiǔ |
35 | Rượu chai | 瓶装酒 | píng zhuāng jiǔ |
36 | Rượu gạo | 米酒 | mǐ jiǔ |
37 | Rượu gin | 杜松子酒 | dù sōng zǐ jiǔ |
38 | Rượu gin có ga | 杜松子汽酒 | dù sōng zǐ qì jiǔ |
39 | Rượu gừng | 姜酒 | jiāng jiǔ |
40 | Rượu hoa quả | 果味酒 | guǒ wèi jiǔ |
41 | Rượu khai vị | 开胃酒 | kāi wèi jiǔ |
42 | Rượu mạch nha | 麦芽酒 | mài yá jiǔ |
43 | Rượu mạnh | 烈性酒 | liè xìng jiǔ |
44 | Rượu Mao Đài | 茅台酒 | máo tái jiǔ |
45 | Rượu Martini | 马提尼酒 | mǎ tí ní jiǔ |
46 | Rượu ngọt Brandy | 白兰地甜酒 | bái lán dì tián jiǔ |
47 | Rượu nho (rượu vang) | 葡萄酒 | pú táo jiǔ |
48 | Rượu nho đỏ Pháp | 法国红葡萄酒 | fǎ guó hóng pú táo jiǔ |
49 | Rượu nho ngọt | 甜葡萄酒 | tián pú táo jiǔ |
50 | Rượu nho trắng | 白葡萄酒 | bái pú táo jiǔ |
51 | Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) | 夏布利酒 | xià bù lì jiǔ |
52 | Rượu Punch (rượu mạch nha nước nóng, đường, sữa, chanh) | 潘趣酒 | pān qù jiǔ |
53 | Rượu sâm banh | 香槟酒 | xiāng bīn jiǔ |
54 | Rượu Sherry (một loại rượu nho Tây Ban Nha) | 雪利酒 | xuě lì jiǔ |
55 | Rượu táo | 苹果酒 | píng guǒ jiǔ |
56 | Rượu Thiệu Hưng | 绍兴酒 | shào xīng jiǔ |
57 | Rượu Trúc Diệp Thanh | 竹叶青 | zhú yè qīng |
58 | Rượu vang đỏ | 红葡萄酒 | hóng pú táo jiǔ |
59 | Rượu vang Hoa Điêu | 花雕酒 | huā diāo jiǔ |
60 | Rượu vang trắng | 白葡萄酒 | bái pú táo jiǔ |
61 | Rượu vecmut | 味美思酒 | wèi měi sī jiǔ |
62 | Rượu Vodka | 伏特加酒 | fú tè jiā jiǔ |
63 | Rượu Vodka Martini | 伏特加马提尼酒 | fú tè jiā mǎ tí ní jiǔ |
64 | Rượu Whisky ngọt | 威士忌酒 | wēi shì jì jiǔ |
65 | Sô đa kem | 冰淇淋苏打水 | bīng qí lín sū dǎ shuǐ |
66 | Sữa bò | 牛奶 | niú nǎi |
67 | Trà | 茶 | chá |
68 | Trà chanh | 柠檬茶 | níng méng chá |
69 | Trà cô ca | 可可茶 | kě kě chá |
70 | Trà đá | 冰茶 | bīng chá |
71 | Trà đen | 红茶 | hóng chá |
72 | Trà hoa | 花茶 | huā chá |
73 | Trà hoa cúc | 菊花茶 | jú huā chá |
74 | Trà trái cây Đại Hanh | 大亨果茶 | dà hēng guǒ chá |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |