Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | bao phấn | 花药 | huā yào |
2 | bầu nhụy | 子房 | zǐ fáng |
3 | bình hoa | 花瓶 | huā píng |
4 | bó hoa | 花束 | huā shù |
5 | bụi hoa | 花丛 | huā cóng |
6 | cắm hoa | 插花 | chā huā |
7 | cánh hoa | 花瓣 | huā bàn |
8 | cành hoa | 花枝 | huā zhī |
9 | cây đậu hoa | 香豌豆 | xiāng wān dòu |
10 | cây hoa chuối | 美人蕉 | měi rén jiāo |
11 | cây hoa hiên | 萱花 | xuān huā |
12 | chậu hoa | 花盆 | huā pén |
13 | chỉ nhị | 花丝 | huā sī |
14 | chuỗi hoa | 花串 | huā chuàn |
15 | cỏ linh lăng | 苜蓿 | mù xu |
16 | cỏ long đởm | 龙胆 | lóng dǎn |
17 | cúc bách nhật | 千日红 | qiān rì hóng |
18 | cuống hoa | 花柄、花梗 | huā bǐng 、 huā gěng |
19 | đài hoa | 花萼 | huā è |
20 | đế hoa | 花托 | huā tuō |
21 | đinh hương | 丁香 | dīng xiāng |
22 | giỏ hoa, lẵng hoa | 花篮 | huā lán |
23 | hoa anh đào | 樱花 | yīng huā |
24 | hoa anh thảo, tiên khách lai | 仙客来、兔子花 | xiān kè lái 、 tù zǐ huā |
25 | hoa anh túc | 罂粟花 | yīng sù huā |
26 | hoa anh túc ngô | 虞美人 | yú měi rén |
27 | hoa bách hợp | 山丹花 | shān dān huā |
28 | hoa bách hợp, hoa lily | 百合 | bǎi hé |
29 | hoa báo vũ, thu thủy tiên | 秋水仙 | qiū shuǐ xiān |
30 | hoa báo xuân | 报春花 | bào chūn huā |
31 | hoa bìm bịp | 牵牛花、喇叭花 | qiān niú huā 、 lǎ bā huā |
32 | hoa bồ công anh | 蒲公英 | pú gōng yīng |
33 | hoa bướm, hoa păng-xê | 三色堇 | sān sè jǐn |
34 | hoa cẩm chướng | 石竹花 | shí zhú huā |
35 | hoa cẩm chướng thơm | 康乃馨 | kāng nǎi xīn |
36 | hoa cỏ | 花卉 | huā huì |
37 | hoa cúc | 菊花 | jú huā |
38 | hoa cúc dại, cúc nút áo | 雏菊 | chú jú |
39 | hoa cúc sao | 紫菀 | zǐ wǎn |
40 | hoa cúc vạn thọ | 万寿菊 | wàn shòu jú |
41 | hoa cúc viền | 瓜叶菊 | guā yè jú |
42 | hoa dạ lai hương, hoa thiên lý | 夜来香 | yè lái xiāng |
43 | hoa đào | 桃花 | táo huā |
44 | hoa diên vĩ | 鸢尾花 | yuān wěi huā |
45 | hoa đỗ quyên | 杜鹃花 | dù juān huā |
46 | hoa đồng tiền | 非洲菊 | fēi zhōu jú |
47 | hoa dừa cạn, hoa trường xuân | 四时春、长春花 | sì shí chūn, cháng chūn huā |
48 | hoa giấy | 九重葛 | jiǔ zhòng gé |
49 | hoa hải đường | 海棠 | hǎi táng |
50 | hoa hồng | 月季、玫瑰 | yuè jì 、 méi guī |
51 | hoa hồng môn | 花烛、火鹤花 | huā zhú 、 huǒ hè huā |
52 | hoa huệ | 晚香玉 | wǎn xiāng yù |
53 | hoa hướng dương | 向日葵 | xiàng rì kuí |
54 | hoa kim ngân | 金银花 | jīn yín huā |
55 | hoa lan | 兰花 | lán huā |
56 | hoa lan Dendrobium | 石斛花 | shí hú huā |
57 | hoa lan hồ điệp | 蝴蝶兰 | hú dié lán |
58 | hoa lan nhật quang | 日光兰 | rì guāng lán |
59 | hoa lay ơn | 剑兰 | jiàn lán |
60 | hoa linh lan | 铃兰 | líng lán |
61 | hoa loa kèn, hoa huệ tây | 麝香百合 | shè xiāng bǎi hé |
62 | hoa lưu ly, hoa forget me not | 勿忘我 | wù wàng wǒ |
63 | hoa mắc cỡ, hoa trinh nữ | 含羞草 | hán xiū cǎo |
64 | hoa mai | 梅花 | méi huā |
65 | hoa mãn đình hồng | 蜀葵 | shǔ kuí |
66 | hoa mào gà | 鸡冠花 | jī guān huā |
67 | hoa mẫu đơn | 牡丹 | mǔ dān |
68 | hoa mười giờ | 大花马齿苋 | dà huā mǎ chǐ xiàn |
69 | hoa ngâu | 米兰、珠兰 | mǐ lán 、 zhū lán |
70 | hoa nghệ tây | 番红花、藏红花 | fān hóng huā 、 cáng hóng huā |
71 | hoa ngọc lan | 白兰花 | bái lán huā |
72 | hoa nhài | 茉莉 | mò lì |
73 | hoa phấn, bông phấn | 紫茉莉、胭脂花 | zǐ mò lì 、 yān zhī huā |
74 | hoa phù dung | 木芙蓉 | mù fú róng |
75 | hoa phượng tiên, hoa móng tay | 凤仙花 | fèng xiān huā |
76 | hoa quế | 桂花 | guì huā |
77 | hoa quỳnh | 昙花 | tán huā |
78 | hoa sao baby | 满天星 | mǎn tiān xīng |
79 | hoa sao nhái | 波斯菊 | bō sī jú |
80 | hoa sen | 荷花、莲花 | hé huā 、 lián huā |
81 | hoa sơn trà | 山茶花 | shān chá huā |
82 | hoa sứ đại, sứ trắng | 鸡蛋花 | jī dàn huā |
83 | hoa sứ sa mạc, sứ Thái | 沙漠玫瑰 | shā mò méi guī |
84 | hoa súng | 睡莲、子午链 | shuì lián 、 zǐ wǔ liàn |
85 | hoa thạch lựu | 石榴花 | shí liú huā |
86 | hoa thạch thảo | 雅美紫菀 | yǎ měi zǐ wǎn |
87 | hoa thiên điểu | 鹤望兰 | hè wàng lán |
88 | hoa thu hải đường | 秋海棠 | qiū hǎi táng |
89 | hoa thược dược | 大丽花 | dà lì huā |
90 | hoa thược dược Trung Quốc | 芍药 | sháo yào |
91 | hoa thủy tiên | 水仙花 | shuǐ xiān huā |
92 | hoa ti-gôn | 珊瑚藤 | shān hú téng |
93 | hoa tím philip | 紫花地丁 | zǐ huā dì dīng |
94 | hoa tóc tiên | 茑萝 | niǎo luó |
95 | hoa trà | 茶花 | chá huā |
96 | hoa trạng nguyên | 一品红 | yī pǐn hóng |
97 | hoa tử la lan | 紫罗兰 | zǐ luó lán |
98 | hoa tự thụ phấn | 自花传粉 | zì huā chuán fěn |
99 | hoa tử vi | 紫薇 | zǐ wēi |
100 | hoa tulip, uất kim hương | 郁金香 | yù jīn xiāng |
101 | Hoa tươi | 鲜花 | xiān huā |
102 | hoa tường vi, hoa tầm xuân | 蔷薇、野蔷薇 | qiáng wēi 、 yě qiáng wēi |
103 | hoa tuyết | 雪花连 | xuě huā lián |
104 | hoa vân anh, hoa lồng đèn | 倒挂金钟、灯笼花 | dǎo guà jīn zhōng 、 dēng lóng huā |
105 | hoa vân hương | 芸香 | yún xiāng |
106 | hoa violet, hoa tím | 堇菜 | jǐn cài |
107 | hoa xô đỏ, hoa xác pháo | 一串红 | yī chuàn hóng |
108 | hoa xương rồng | 仙人掌 | xiān rén zhǎng |
109 | hương hoa | 花香 | huā xiāng |
110 | lá đài (hoa) | 萼片 | è piān |
111 | lan dạ hương | 风信子 | fēng xìn zǐ |
112 | luống hoa | 花坛 | huā tán |
113 | mai vàng | 腊梅 | là méi |
114 | mao lương hoa vàng | 毛莨 | máo láng |
115 | mật hoa | 花蜜 | huā mì |
116 | nghề trồng hoa | 花艺 | huā yì |
117 | nhà kính trồng hoa | 花房 | huā fáng |
118 | nhị đực | 雄蕊 | xíong ruǐ |
119 | nhị hoa, nhụy hoa | 花蕊 | huā ruǐ |
120 | nhụy cái | 雌蕊 | cí ruǐ |
121 | nụ hoa | 花蕾 | huā lěi |
122 | ống phấn | 花粉管 | huā fěn guǎn |
123 | phấn hoa | 花粉 | huā fěn |
124 | phong lữ thảo | 天竺葵 | tiān zhú kuí |
125 | thợ trồng hoa | 花匠 | huā jiàng |
126 | thời kỳ nở hoa | 花期 | huā qī |
127 | thụ phấn nhờ côn trùng | 虫媒 | chóng méi |
128 | thụ phấn nhờ gió | 风媒 | fēng méi |
129 | thụ phấn từ hoa khác | 异花传粉 | yì huā chuán fěn |
130 | tràng hoa | 花冠 | huā guān |
131 | trúc đào | 夹竹桃 | jiā zhú táo |
132 | trục hoa | 花轴 | huā zhóu |
133 | tử đinh hương | 紫丁香 | zǐ dīng xiāng |
134 | tử vân anh | 紫云英 | zǐ yún yīng |
135 | vật trung gian truyền phấn | 传份媒介 | chuán fèn méi jiè |
136 | vòi nhụy | 花柱 | huā zhù |
137 | vòng hoa, tràng hoa, vành hoa | 花环、花圈 | huā huán 、 huā quān |
138 | vụ trồng hoa | 花候 | huā hòu |
139 | vườn hoa | 花圃 | huā pǔ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |