Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Màu bạc | 银色 | yín sè |
2 | Màu cafe | 咖啡色 | kā fēi sè |
3 | Màu cam | 橙色 | chéng sè |
4 | Màu cam quýt | 桔红色 | jú hóng sè |
5 | Màu cánh sen | 青莲色 | qīng lián sè |
6 | Màu chàm | 靛蓝色 | diàn lán sè |
7 | Màu chè | 茶色 | chá sè |
8 | Màu đậm | 深色 | shēn sè |
9 | Màu đen | 黑色 | hēi sè |
10 | Màu đen huyền | 玄色 | xuán sè |
11 | Màu đỏ | 红色 | hóng sè |
12 | Màu đỏ bạc | 银红色 | yín hóng sè |
13 | Màu đỏ bảo thạch | 宝石红色 | bǎo shí hóng sè |
14 | Màu đỏ booc đô | 褐紫红色 | hè zǐ hóng sè |
15 | Màu đỏ đậm | 红褐色 | hóng hè sè |
16 | Màu đỏ đồng | 铜红色 | tóng hóng sè |
17 | Màu đỏ hoa hồng | 玫瑰红色 | méi guī hóng sè |
18 | Màu đỏ mã não | 玛瑙红色 | mǎ nǎo hóng sè |
19 | Màu đỏ ổi | 猩红色 | xīng hóng sè |
20 | Màu đỏ quả hạnh | 杏红色 | xìng hóng sè |
21 | Màu đỏ quýt | 橘红色 | jú hóng sè |
22 | Màu đỏ rực | 火红色 | huǒ hóng sè |
23 | Màu đỏ sẫm | 赭色 | zhě sè |
24 | Màu đỏ son | 赤色 | chì sè |
25 | Màu đỏ thịt | 肉红色 | ròu hóng sè |
26 | Màu đỏ tiết bò | 牛血红色 | niú xuè hóng sè |
27 | Màu đỏ tươi | 血红色 鲜红色 |
xuè hóng sè xiān hóng sè |
28 | Màu đồng | 铜色 | tóng sè |
29 | Màu ghi lông chuột | 鼠灰色 | shǔ huī sè |
30 | Màu ghi, màu xám | 灰色 | huī sè |
31 | Màu hạt dẻ | 栗色 | lì sè |
32 | Màu hồng đào | 桃色 | táo sè |
33 | Màu hồng nhạt | 浅粉红色 | qiǎn fěn hóng sè |
34 | Màu hồng phấn | 粉红色 | fěn hóng sè |
35 | Màu hồng tươi | 鲜粉红色 | xiān fěn hóng sè |
36 | Màu lam sang | 宝蓝色 | bǎo lán sè |
37 | Màu lòng đỏ trứng gà | 蛋黄色 | dàn huáng sè |
38 | Màu mận chín | 紫红色 | zǐ hóng sè |
39 | Màu nâu | 褐色 | hè sè |
40 | Màu nâu đậm | 深褐色 | shēn hè sè |
41 | Màu nâu đen | 棕黑色 | zōng hēi sè |
42 | Màu nâu đỏ | 赤褐色 | chì hè sè |
43 | Màu nâu hạt dẻ | 栗褐色 | lì hè sè |
44 | Màu nâu nhạt | 浅褐色 | qiǎn hè sè |
45 | Màu nâu xám | 灰棕色 | huī zōng sè |
46 | Màu ngà | 米黄色 | mǐ huáng sè |
47 | Màu nhạt | 浅色 | qiǎn sè |
48 | Màu quả ô-liu | 橄榄色 | gǎn lǎn sè |
49 | Màu sắc | 彩色 | cǎi sè |
50 | Màu son đỏ | 胭脂红色 | yān zhī hóng sè |
51 | Màu táo đỏ | 枣红色 | zǎo hóng sè |
52 | Màu tím | 紫色 | zǐ sè |
53 | Màu tím đậm | 深紫色 | shēn zǐ sè |
54 | Màu tím hoa cà | 淡紫色 | dàn zǐ sè |
55 | Màu tím nhạt | 浅紫色 | qiǎn zǐ sè |
56 | Màu trắng | 白色 | bái sè |
57 | Màu trắng bạc | 银白色 | yín bái sè |
58 | Màu trắng kem | 奶油白色 | nǎi yóu bái sè |
59 | Màu trắng sữa | 乳白色 | rǔ bái sè |
60 | Màu trắng tuyết | 雪白色 | xuě bái sè |
61 | Màu trắng xanh | 青白色 | qīng bái sè |
62 | Màu tro | 灰棕色 灰白色 |
huī zōng sè huī bái sè |
63 | Màu trong xanh | 天青色 | tiān qīng sè |
64 | Màu tương | 酱色 | jiàng sè |
65 | Màu vàng | 黄色 | huáng sè |
66 | Màu vàng bóng | 蜡黄色 | là huáng sè |
67 | Màu vàng chanh | 柠檬黄色 | níng méng huáng sè |
68 | Màu vàng đậm | 深黄色 | shēn huáng sè |
69 | Màu vàng đất | 土黄色 | tǔ huáng sè |
70 | Màu vàng nâu | 黄褐色 | huáng hè sè |
71 | Màu vàng ngà | 象牙黄色 | xiàng yá huáng sè |
72 | Màu vàng nghệ | 姜黄色 | jiāng huáng sè |
73 | Màu vàng nhạt | 浅黄色 | qiǎn huáng sè |
74 | Màu vàng nhạt | 米色 | mǐ sè |
75 | Màu vàng óng | 金黄色 | jīn huáng sè |
76 | Màu vàng quả hạnh | 杏黄色 | xìng huáng sè |
77 | Màu vàng tơ | 鹅黄色 | é huáng sè |
78 | Màu vàng xanh | 青黄色 | qīng huáng sè |
79 | Màu xanh bi | 碧绿色 | bì lǜ sè |
80 | Màu xanh biếc | 翠色 | cuì sè |
81 | Màu xanh da trời | 浅蓝色 | qiǎn lán sè |
82 | Màu xanh da trời | 天蓝色 | tiān lán sè |
83 | Màu xanh lá | 绿色 | lǜ sè |
84 | Màu xanh lá đậm | 深绿色 | shēn lǜ sè |
85 | Màu xanh lá nhạt | 浅绿色 | qiǎn lǜ sè |
86 | Màu xanh lam | 蓝色 | lán sè |
87 | Màu xanh lam đậm | 深蓝色 | shēn lán sè |
88 | Màu xanh lợt | 粉蓝色 | fěn lán sè |
89 | Màu xanh ngắt | 沧色 | cāng sè |
90 | Màu xanh ngọc | 碧色 | bì sè |
91 | Màu xanh nước biển | 海绿色 | hǎi lǜ sè |
92 | Màu xanh rêu | 苔绿色 | tái lǜ sè |
93 | Màu xanh sẫm | 墨绿色 | mò lǜ sè |
94 | Màu xanh thẫm | 群青色 | qún qīng sè |
95 | Xanh tím than | 蓝紫色 | lán zǐ sè |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |