Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh |
1 | bàn đạp phanh | 刹车踏板 | brake pedal |
2 | bảng điều khiển | 仪表板 | dashboard |
3 | biển số xe | 车号牌 | license plate, number plate |
4 | cần số | 变速杆 | gear stick, gear change |
5 | chắn bùn | 挡泥板 | fender, wing, mudguard |
6 | chắn lốp | 轮毂罩 | hubcap |
7 | còi | 喇叭 | horn, hooter |
8 | dây coroa | 风扇皮带 | fan belt |
9 | đèn hậu | 后视镜 | rear-view mirror, driving mirror |
10 | đèn hiển thị quay xe | 转弯指示灯 | rear blinker |
11 | đèn lùi | 倒车灯 | backup light, reversing light |
12 | đèn phanh | 刹车灯 | stoplight, stop lamp |
13 | đèn sau | 尾灯 | taillight, tail lamp |
14 | đèn tín hiệu trước | 前信号灯 | front blinker |
15 | đồng hồ hành trình | 里程表 | milometer |
16 | đồng hồ tốc độ | 速度表 | speedometer, clock |
17 | gầm | 底盘 | chassis |
18 | gạt nước | 雨刮器 | windscreen wiper |
19 | ghế khách | 旅客席 | passenger seat |
20 | ghế lái | 驾驶席 | driver's seat, driving seat |
21 | ghế sau | 后座 | back seat, rear seat |
22 | giá hành lí | 行李架 | roof rack, luggage rack |
23 | hộp số | 变速箱 | gearbox |
24 | két nước | 水箱 | radiator grille |
25 | khoang bảo hiểm | 保险杠 | bumper |
26 | kiện hành lí | 行李箱 | boot |
27 | kính chắn gió | 挡风玻璃 | windscreen |
28 | kính chiếu hậu | 后视镜 | wing mirror |
29 | kính cửa sau | 后窗玻璃 | rear window |
30 | lỗ tràn | 溢流孔 | overflow |
31 | lốp dự phòng | 备胎,备用轮胎 | spare wheel |
32 | lốp sau | 后轮 | rear wheel |
33 | lốp trước | 前轮 | front wheel |
34 | nắp máy phát | 发动机盖 | bonnet |
35 | ống xả khí | 排气管 | tailpipe |
36 | ống xả khí | 排气管 | exhaust pipe |
37 | phanh chân | 脚制动器 | foot brake |
38 | pitton | 活塞 | piston |
39 | săm | 内胎 | inner tube |
40 | tấm cánh trước | 前翼子板 | wing |
41 | tấm chân côn | 离合器踏板 | clutch pedal |
42 | tay lái | 方向盘 | steering wheel, wheel |
43 | thân xe | 车身 | bodywork, body |
44 | thiêt bị giảm thanh | 消音器 | silencer |
45 | thiết bị khởi động nút khởi động | 起动器,起动钮 | starter, self-starter |
46 | thiết bị ngoài xe | 汽车外设 | automobile external parts |
47 | thiết bị phanh tay | 手制动器 | hand brake |
48 | thiêt bị tản nhiệt | 散热器 | radiator |
49 | thùng dầu | 油箱 | tank |
50 | trang thiêt bị cứu hỏa | 熄火装置 | choke |
51 | trục chuyển động | 传动轴 | shaft |
52 | van | 阀门 | valve |
53 | van xả khí | 排气阀门 | drain tap |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |