Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ba ba | 鳖 | biē |
2 | Báo | 豹 | bào |
3 | Bò | 牛 | niú |
4 | Bò | 黄牛 | huáng niú |
5 | Cá sấu ấn độ | 印度鳄 | yìn dù è |
6 | Cá sấu mồm ngắn | 美洲鳄,短吻鳄 | měi zhōu è , duǎn wěn è |
7 | Cáo | 狐狸 | hú lí |
8 | Chó | 狗 | gǒu |
9 | Chó rừng | 胡狼 | hú láng |
10 | Chó sói | 狼 | láng |
11 | Chồn chó | 獾 | huān |
12 | Chồn ecmin | 白鼬 | bái yòu |
13 | Chồn hôi | 臭鼬 | chòu yòu |
14 | Chồn hôi | 黄鼠狼 | huáng shǔ láng |
15 | Chồn sương | 雪貂 | xuě diāo |
16 | Chồn vi zon | 水貂 | shuǐ diāo |
17 | Chồn zibelin | 黑貂 | hēi diāo |
18 | Chuột | 鼠 | shǔ |
19 | Chuột chù | 地鼠 | dì shǔ |
20 | Chuột đồng | 田鼠 | tián shǔ |
21 | Chuột đồng | 仓鼠 | cāng shǔ |
22 | Chuột hoang | 野鼠 | yě shǔ |
23 | Chuột túi | 袋鼠 | dài shǔ |
24 | Cóc | 蟾蜍 | chán chú |
25 | Cự đà | 鬣蜥 | liè xī |
26 | Cự đà sông nil | 尼罗河巨蜥 | ní luó hé jù xī |
27 | Cừu | 绵羊 | mián yáng |
28 | Đa ma | 扁角鹿 | biǎn jiǎo lù |
29 | Dê | 山羊 | shān yáng |
30 | Dơi | 蝙蝠 | biān fú |
31 | Động vật bò sát | 爬行动物 | pá xíng dòng wù |
32 | Động vật bốn chân | 四足动物 | sì zú dòng wù |
33 | Động vật có vú | 哺乳动物 | bǔ rǔ dòng wù |
34 | Động vật linh trưởng | 灵长类动物 | líng cháng lèi dòng wù |
35 | Động vật lưỡng thê | 两栖动物 | liǎng qī dòng wù |
36 | Động vật thuộc loài nhai lại | 反刍类动物 | fǎn chú lèi dòng wù |
37 | Ếch | 青蛙 | qīng wā |
38 | Ếch nhái | 雨蛙 | yǔ wā |
39 | Ếch trâu | 牛蛙 | niú wā |
40 | Gấu | 熊 | xióng |
41 | Gấu mèo, gấu trúc | 熊猫 | xióng māo |
42 | Hà mã | 河马 | hé mǎ |
43 | Hải li | 河狸 | hé lí |
44 | Hổ | 虎 | hǔ |
45 | Hươu | 鹿 | lù |
46 | Hươu cái | 母鹿 | mǔ lù |
47 | Hươu cổ dài | 长颈鹿 | cháng jǐng lù |
48 | Hươu con | 小鹿 | xiǎo lù |
49 | Hươu đực | 公鹿 | gōng lù |
50 | Khỉ | 猴 | hóu |
51 | Khỉ đầu cho | 狒狒 | fèi fèi |
52 | Khỉ đuôi dài | 长尾猴 | cháng wěi hóu |
53 | Khỉ lông vàng | 金丝猴 | jīn sī hóu |
54 | La | 骡 | luó |
55 | Lạc đà | 骆驼 | luò tuó |
56 | Lạc đà hai bướu | 双峰骆驼 | shuāng fēng luò tuó |
57 | Lạc đà một bướu ả rập | 阿拉伯单峰骆驼 | ā lā bó dān fēng luò tuó |
58 | Linh cẩu (một loài chó) | 鬣狗 | liè gǒu |
59 | Linh dương | 羚羊 | líng yáng |
60 | Loài báo gepa | 猎豹 | liè bào |
61 | Loài thú ăn kiến | 食蚁兽 | shí yǐ shòu |
62 | Lơn | 猪 | zhū |
63 | Lồng nuôi động vật | 动物饲养箱 | dòng wù sì yǎng xiāng |
64 | Lừa | 驴 | lǘ |
65 | Mèo | 猫 | māo |
66 | Mèo đực | 雄猫 | xíong māo |
67 | Mèo rừng | 山猫 | shān māo |
68 | Mèo thái lan | 暹罗猫 | xiān luó māo |
69 | Nai | 麇 | jūn |
70 | Ngựa | 马 | mǎ |
71 | Ngựa vằn | 斑马 | bān mǎ |
72 | Nhím | 豪猪 | háo zhū |
73 | Nhím | 剌猬 | là wèi |
74 | Nòng nọc | 蝌蚪 | kē dǒu |
75 | Rái cá | 水獭 | shuǐ tǎ |
76 | Rắn cạp nong | 蝰蛇 | kuí shé |
77 | Rắn chuông | 响尾蛇 | xiǎng wěi shé |
78 | Rắn hổ mang | 蝮蛇 | fù shé |
79 | Rắn hổ mang | 眼镜蛇 | yǎn jìng shé |
80 | Rắn san hô | 珊瑚蛇 | shān hú shé |
81 | Rồng đổi màu | 变色龙 | biàn sè lóng |
82 | Rồng lửa | 巨蝾螈 | jù róng yuán |
83 | Rùa | 龟 | guī |
84 | Rùa biển | 海龟 | hǎi guī |
85 | Rùa lông xanh | 绿毛龟 | lǜ máo guī |
86 | Rùa nghiết (gậm nhấm) | 啮龟 | niè guī |
87 | Rùa tượng (voi) | 象龟 | xiàng guī |
88 | Sa giông | 水蜥 | shuǐ xī |
89 | Sóc | 松鼠 | sōng shǔ |
90 | Sư tử | 狮 | shī |
91 | Tê giác | 犀牛 | xī niú |
92 | Thạch sùng | 壁虎 | bì hǔ |
93 | Thằn lằn độc châu mỹ | 美国大毒蜥 | měi guó dà dú xī |
94 | Thằng lằn | 蜥蜴 | xī yì |
95 | Thỏ | 兔 | tù |
96 | Thú hoang | 野兽 | yě shòu |
97 | Tinh tinh | 大猩猩 | dà xīng xīng |
98 | Trăn | 蟒蛇 | mǎng shé |
99 | Trâu | 水牛 | shuǐ niú |
100 | Trâu lùn | 牦牛 | máo niú |
101 | Trâu rừng | 野牛 | yě niú |
102 | Voi | 象 | xiàng |
103 | Vượn | 猿 | yuán |
104 | Vượn người | 类人猿 | lèi rén yuán |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |