Ngày | Số chỗ còn lại | Đường đi | Tổng Time đi về | Yêu cầu | Lịch trình cụ thể |
9/3/2019 | 3 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
10/3/2019 | 5 | Lạng Sơn | Trong ngày | Thông hành | Tại đây |
11/3/2019 | 4 | Cao Bằng | 2.5 Ngày | Visa | Tại đây |
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Anh chị em họ nhà ngoại (表) |
表兄/表哥 | biǎo xiōng / biǎo gē |
2 | 表弟 | biǎo dì | |
3 | 表姐 | biǎo jiě | |
4 | 表妹 | biǎo mèi | |
5 | Anh chị em họ nhà nội (堂) |
堂兄/堂哥 | táng xiōng / táng gē |
6 | 堂弟 | táng dì | |
7 | 堂姐 | táng jiě | |
8 | 堂妹 | táng mèi | |
9 | Anh chồng | 大伯 | dà bó |
10 | Anh em trai | 兄弟 | xiōng dì |
11 | Anh rể | 姐夫 | jiě fū |
12 | Anh vợ | 大舅子 | dà jiù zi |
13 | Bà ngoại | 外婆 | wài pó |
14 | Bà nội | 奶奶/祖母 | nǎi nǎi / zǔ mǔ |
15 | Bác gái (Vợ anh trai bố) |
伯母 | bó mǔ |
16 | Bác (anh trai bố) |
伯父 | bó fù |
17 | Bác (chồng của chị bố) |
姑丈 | gū zhàng |
18 | Bố | 爸爸/父亲/爹 | bà bà / fù qīn / diē |
19 | Bố dượng | 后父/继父 | hòu fù / jì fù |
20 | Bố vợ | 岳父 | yuè fù |
21 | Cậu | 舅舅 | jiù jiu |
22 | Chắt (con gái) | 曾孙女 | zēng sūn nǚ |
23 | Chắt (con trai) | 曾孙子 | zēng sūn zi |
24 | Cháu gái | 孙女 | sūn nǚ |
25 | Cháu gái (con của anh trai / em trai) |
侄女 | zhí nǚ |
26 | Cháu gái (con của chị gái/em gái) |
外甥女 | wài shēng nǚ |
27 | Cháu trai | 孙子 | sūn zi |
28 | Cháu trai (con của anh trai/em trai) |
侄子 | zhí zi |
29 | Cháu trai (con của chị gái/em gái) |
外甥 | wài shēng |
30 | Chị dâu | 大嫂/嫂嫂 | dà sǎo / sǎo sao |
31 | Chị em gái | 姐妹 | jiě mèi |
32 | Chị gái chồng | 大姑 | dà gū |
33 | Chị vợ | 大姨子 | dà yí zi |
34 | Chồng | 丈夫/老公 | zhàng fu / lǎo gōng |
35 | Chồng em vợ | 小舅子 | xiǎo jiù zi |
36 | Chú (chồng cô) |
姑丈 | gū zhàng |
37 | Chú (Chồng của dì) |
姨丈 | yí zhàng |
38 | Chú (em trai bố) |
叔叔 | shū shu |
39 | Cô (em gái bố) |
姑姑 | gū gu |
40 | Con gái | 女儿 | nǚ ér |
41 | Con gái riêng | 继女 | jì nǚ |
42 | 私生女 | sī shēng nǚ | |
43 | Con rể | 女婿 | nǚ xù |
44 | Con trai | 儿子 | ér zi |
45 | Con trai riêng | 继子 | jì zǐ |
46 | 私生子 | sī shēng zǐ | |
47 | Cụ bà | 曾祖母 | zēng zǔ mǔ |
48 | Cụ ông | 曾祖父 | zēng zǔ fù |
49 | Dì | 阿姨 | ā yí |
50 | Em chồng | 小叔 | xiǎo shū |
51 | Em dâu | 弟妹/弟媳妇 | dì mèi / dì xí fu |
52 | Em gái chồng | 小姑 | xiǎo gū |
53 | Em gái vợ | 小姨子 | xiǎo yí zi |
54 | Em rể | 妹夫 | mèi fu |
55 | Họ hàng | 亲戚 | qīn qi |
56 | Mẹ | 妈妈/母亲/娘 | mā ma / mǔ qīn / niáng |
57 | Mẹ kế Mẹ ghẻ |
后母/后妈/继母 | hòu mǔ / hòu mā / jì mǔ |
58 | Mẹ vợ | 岳母 | yuè mǔ |
59 | Mợ | 舅妈 | jiù mā |
60 | Ông ngoại | 外公 | wài gōng |
61 | Ông nội | 爷爷/祖父 | yé yé / zǔ fù |
62 | Thím | 婶婶 | shěn shen |
63 | Vợ | 妻子/老婆 | qī zi / lǎo pó |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 0011004220964 Số thẻ: 9704366809242432029 Chi nhánh: VCB Hoàn Kiếm, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19910000193810 Số thẻ: 9704180053424644 Chi nhánh: BIDV Hồng Hà, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 107003937632 Số thẻ: 9704155248215644 Chi nhánh: VTB Thanh Xuân, Hà Nội |
![]() | ![]() | Chủ tài khoản: Đoàn Đình Bính Số tk: 19024881411668 Số thẻ: 9704078890028968 Chi nhánh: TCB Lý Thường Kiệt, Hà Nội |